XP-3368Ⅱ-W Target Gas New-Cosmos Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
XP-3368Ⅱ-W là thiết bị phát hiện khí độc hại và dễ cháy do New-Cosmos Electric – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực an toàn khí công nghiệp – sản xuất. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, New-Cosmos nổi tiếng toàn cầu với các giải pháp phát hiện rò rỉ khí nhanh chóng, chính xác và bền bỉ. Tại Việt Nam, dòng sản phẩm XP-3368Ⅱ-W được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng và sản xuất để đảm bảo an toàn lao động.

Đặc điểm của sản phẩm XP-3368Ⅱ-W
-
Phát hiện nhanh khí độc hại và khí dễ cháy
-
Công nghệ cảm biến tiên tiến, độ nhạy cao
-
Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, dễ sử dụng
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, trực quan
-
Cảnh báo bằng âm thanh, đèn LED và rung
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Thông số kỹ thuật sản phẩm XP-3368Ⅱ-W New-Cosmos Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | XP-3368Ⅱ-W |
Thương hiệu | New-Cosmos Electric |
Loại thiết bị | Máy dò khí cầm tay |
Loại khí phát hiện | Khí độc hại, khí dễ cháy (tùy chọn sensor) |
Phạm vi đo | 0 – 1000 ppm (tùy loại khí) |
Độ chính xác | ±5% giá trị đo |
Phương thức hiển thị | Màn hình LCD |
Cảnh báo | Âm thanh, LED, rung |
Nguồn cấp | Pin sạc Li-ion |
Thời gian hoạt động | 8 – 10 giờ liên tục |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Ứng dụng Target Gas New-Cosmos Vietnam
-
Giám sát rò rỉ khí độc hại trong nhà máy
-
Đảm bảo an toàn tại khu vực dầu khí, hóa chất
-
Ứng dụng trong ngành năng lượng và luyện kim
-
Kiểm tra khí trong hầm mỏ, kho chứa kín
-
Bảo vệ an toàn lao động trong môi trường nguy hiểm
Kết luận
XP-3368Ⅱ-W Target Gas New-Cosmos Vietnam là giải pháp phát hiện khí độc hại và khí dễ cháy hiệu quả, mang lại độ tin cậy và an toàn cao. Với công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, sản phẩm này hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam đảm bảo an toàn sản xuất, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.