VM-82A Vibration Meter RION Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
VM-82A là thiết bị đo rung động cầm tay của RION – thương hiệu hàng đầu đến từ Nhật Bản, nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đo lường, giám sát và phân tích âm thanh – rung động. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và độ chính xác cao, VM-82A được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các ngành công nghiệp cơ khí, điện, xi măng, thép và nhiều lĩnh vực sản xuất khác nhằm phát hiện sớm sự cố và nâng cao hiệu quả bảo trì thiết bị.

Đặc điểm của sản phẩm VM-82A
-
Đo rung động chính xác, phản hồi nhanh
-
Thiết kế cầm tay gọn nhẹ, dễ thao tác
-
Màn hình hiển thị số rõ ràng, trực quan
-
Tích hợp nhiều chế độ đo rung khác nhau
-
Bộ nhớ lưu trữ kết quả tiện lợi
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản, độ bền cao
Thông số kỹ thuật sản phẩm VM-82A RION Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | VM-82A |
Thương hiệu | RION |
Loại thiết bị | Vibration Meter cầm tay |
Dải tần số | 10 Hz – 1 kHz |
Thông số đo | Gia tốc, vận tốc, dịch chuyển |
Độ chính xác | ±5% giá trị đo |
Màn hình | LCD hiển thị số |
Nguồn cấp | Pin AA / Adapter AC |
Bộ nhớ | Lưu trữ dữ liệu đo cơ bản |
Kích thước | Nhỏ gọn, tiện dụng |
Trọng lượng | ~500 g |
Ứng dụng Vibration Meter RION Vietnam
-
Giám sát rung động trong nhà máy cơ khí
-
Kiểm tra độ rung ổ trục, động cơ, máy bơm
-
Ứng dụng trong ngành xi măng, thép và hóa chất
-
Dùng cho bảo trì dự đoán (predictive maintenance)
-
Hỗ trợ nghiên cứu, giảng dạy về kỹ thuật rung động
Kết luận
VM-82A Vibration Meter RION Vietnam là thiết bị đo rung động cầm tay chính xác, bền bỉ và dễ sử dụng. Với chất lượng chuẩn Nhật Bản, sản phẩm giúp kỹ sư, kỹ thuật viên kiểm soát tình trạng máy móc, phát hiện hư hỏng sớm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí bảo trì.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.