TRH-3306DHL Temperature and Humidity Display Board Tecpel Vietnam
Giới thiệu chung
TRH-3306DHL là bảng hiển thị nhiệt độ và độ ẩm chuyên nghiệp do Tecpel – Đài Loan sản xuất, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, phòng sạch, kho lạnh, phòng thí nghiệm và trung tâm dữ liệu. Thiết bị giúp giám sát và theo dõi điều kiện môi trường chính xác theo thời gian thực, góp phần đảm bảo hiệu quả vận hành và an toàn thiết bị.
Sở hữu màn hình LED lớn, khả năng đo chính xác cùng thiết kế dễ lắp đặt, TRH-3306DHL là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát môi trường chuyên nghiệp tại Việt Nam.

Đặc điểm sản phẩm TRH-3306DHL
-
Màn hình LED lớn, dễ quan sát từ xa
-
Đo cùng lúc nhiệt độ và độ ẩm
-
Thiết kế treo tường tiện lợi, thẩm mỹ
-
Độ chính xác cao, ổn định lâu dài
-
Có thể kết nối cảm biến bên ngoài
-
Cảnh báo nếu vượt ngưỡng cài đặt
-
Đáp ứng chuẩn công nghiệp và phòng sạch
-
Hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
-
Dễ tích hợp vào hệ thống quản lý HVAC
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm điện
Thông số kỹ thuật của sản phẩm TRH-3306DHL Tecpel Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TRH-3306DHL |
Hãng sản xuất | Tecpel – Taiwan |
Hiển thị | LED đỏ cỡ lớn |
Dải đo nhiệt độ | -40°C ~ +85°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.5°C |
Dải đo độ ẩm | 0 ~ 100% RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±3% RH |
Kết nối cảm biến | Có thể kết nối ngoài |
Nguồn cấp | 110~240VAC |
Giao diện đầu ra | Analog / RS485 (tuỳ chọn) |
Kiểu lắp đặt | Treo tường |
Ứng dụng của sản phẩm Temperature and Humidity Display Board Tecpel Vietnam
-
Phòng sạch trong sản xuất điện tử, dược phẩm
-
Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
-
Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ
-
Phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu
-
Nhà máy sản xuất cần kiểm soát môi trường
-
Hệ thống HVAC công nghiệp
Kết luận
TRH-3306DHL Temperature and Humidity Display Board Tecpel Vietnam là thiết bị giám sát môi trường lý tưởng với khả năng hiển thị rõ ràng, đo lường chính xác và dễ tích hợp hệ thống. Đây là giải pháp hiệu quả cho các đơn vị tại Việt Nam yêu cầu kiểm soát nhiệt – ẩm chuyên nghiệp và tin cậy.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.