SSO2 OMD-580 OXYGEN ANALYZER SSO2 VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
SSO2 OMD-580 Oxygen Analyzer là thiết bị phân tích nồng độ oxy cao cấp do hãng SSO2 (Southland Sensing Ltd.) sản xuất. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định và độ chính xác cao, thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như: hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng, và dầu khí.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SSO2 OMD-580
-
Đo chính xác nồng độ oxy từ 0-100%
-
Cảm biến Galvanic tuổi thọ cao
-
Phản hồi nhanh và ổn định
-
Giao diện màn hình LCD dễ đọc
-
Hiệu chuẩn đơn giản và nhanh chóng
-
Hỗ trợ tín hiệu analog và relay
-
Cấu trúc chắc chắn, chịu nhiệt tốt
-
Cảnh báo nồng độ O₂ vượt ngưỡng
-
Thiết kế chống ăn mòn, chống bụi
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SSO2 OMD-580 SSO2 VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Model | OMD-580 |
Hãng sản xuất | SSO2 (Southland Sensing Ltd.) |
Dải đo O₂ | 0 – 100% |
Cảm biến | Galvanic Fuel Cell |
Độ chính xác | ±1% toàn dải |
Thời gian phản hồi (T90) | < 10 giây |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA, Relay Alarm |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
Nguồn cấp | 90 – 240 VAC / 24 VDC tùy chọn |
Vỏ bảo vệ | IP65, chống bụi và nước |
ỨNG DỤNG OXYGEN ANALYZER SSO2 VIETNAM
-
Hệ thống khí công nghiệp
-
Giám sát nồng độ oxy trong lò đốt
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm
-
Ứng dụng trong môi trường phòng sạch
-
Nhà máy hóa chất, lọc dầu và năng lượng
KẾT LUẬN
SSO2 OMD-580 Oxygen Analyzer SSO2 Vietnam là thiết bị phân tích oxy lý tưởng, đáp ứng tốt nhu cầu đo chính xác và giám sát an toàn trong các quy trình công nghiệp. Với độ tin cậy cao, thiết kế tối ưu và khả năng tích hợp linh hoạt, sản phẩm là sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.