MW5-210L/1-QC Lifting Electromagnet Hunan Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
MW5-210L/1-QC là nam châm nâng điện từ chuyên dụng do Hunan Electromagnet sản xuất. Đây là thiết bị được thiết kế để nâng, vận chuyển và xử lý vật liệu sắt thép trong môi trường công nghiệp nặng. Với công nghệ hiện đại và độ bền cao, sản phẩm của Hunan Vietnam mang đến giải pháp tối ưu cho các nhà máy thép, bãi phế liệu và cảng vận tải.

Đặc điểm của sản phẩm MW5-210L/1-QC
-
Lực hút mạnh, nâng được tải trọng lớn
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Thiết kế tối ưu, tiết kiệm năng lượng
-
Độ bền cơ học cao, chống va đập tốt
-
Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
-
Thích hợp cho cầu trục, cần cẩu công nghiệp
Thông số kỹ thuật sản phẩm MW5-210L/1-QC Hunan Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | MW5-210L/1-QC |
Thương hiệu | Hunan |
Loại thiết bị | Lifting Electromagnet |
Đường kính nam châm | 2100 mm |
Điện áp hoạt động | 220 V DC / 110 V DC |
Công suất tiêu thụ | Theo tải trọng danh định |
Lực nâng thép tấm | 3 – 5 tấn |
Lực nâng phế liệu thép | 2 – 3 tấn |
Nhiệt độ làm việc | –25 °C đến +60 °C |
Ứng dụng | Nâng thép, sắt vụn, phôi thép |
Ứng dụng Lifting Electromagnet Hunan Vietnam
-
Nâng và di chuyển thép tấm trong nhà máy cán thép
-
Thu gom và xử lý sắt vụn tại bãi phế liệu
-
Hỗ trợ xếp dỡ vật liệu tại cảng vận tải
-
Sử dụng trong cầu trục và cần cẩu công nghiệp
-
Giải pháp an toàn, hiệu quả cho ngành thép và luyện kim
Kết luận
MW5-210L/1-QC Lifting Electromagnet Hunan Vietnam là thiết bị nâng hạ bằng từ trường mạnh mẽ, bền bỉ và hiệu quả. Với khả năng xử lý vật liệu sắt thép nhanh chóng, sản phẩm giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí nhân công và đảm bảo an toàn trong các ngành công nghiệp nặng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.