HR-1250E ANRITSU VIETNAM
GIỚI THIỆU
HR-1250E Anritsu Vietnam là thiết bị đo nhiệt độ và kiểm tra vật liệu chính xác, thuộc dòng sản phẩm công nghiệp của Anritsu. Sản phẩm được phát triển nhằm cung cấp dữ liệu đo nhiệt độ chính xác, hỗ trợ doanh nghiệp giám sát chất lượng sản xuất và kiểm soát quy trình công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ, HR-1250E đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM HR-1250E
-
Đo nhiệt độ chính xác, phản hồi nhanh
-
Thiết kế chắc chắn, chịu va đập và rung lắc
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống công nghiệp
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Tín hiệu ngõ ra đa dạng, tương thích PLC
-
Vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn
-
Bảo trì đơn giản, tuổi thọ lâu dài
-
Hỗ trợ nhiều ứng dụng công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM HR-1250E ANRITSU VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | HR-1250E |
Hãng sản xuất | Anritsu Vietnam |
Loại thiết bị | Bộ đo nhiệt độ công nghiệp |
Ngõ ra | Analog 4-20 mA / Digital (tùy cấu hình) |
Nhiệt độ đo | -50°C đến +1200°C |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Vật liệu chế tạo | Hợp kim chịu nhiệt + nhựa kỹ thuật |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 – chống bụi, chống nước |
Ứng dụng | Giám sát nhiệt độ và kiểm tra vật liệu |
ỨNG DỤNG ANRITSU VIETNAM
-
Kiểm soát nhiệt độ trong lò nhiệt công nghiệp
-
Ngành luyện kim và vật liệu đặc biệt
-
Dây chuyền sản xuất nhựa, thủy tinh
-
Hệ thống đo lường trong phòng thí nghiệm
-
Ứng dụng tự động hóa trong các thiết bị cơ khí
KẾT LUẬN
HR-1250E Anritsu Vietnam là giải pháp đo nhiệt độ công nghiệp đáng tin cậy, với độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ. Thiết bị giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng vật liệu và giảm rủi ro vận hành, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.