CAC1008000 VIBRATION SENSOR ACOEM VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CAC1008000 là cảm biến rung (Vibration Sensor) của Acoem – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giám sát tình trạng máy móc và đo lường công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để phát hiện và phân tích rung động, giúp ngăn ngừa sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị, và tối ưu hóa kế hoạch bảo trì trong môi trường công nghiệp khắt khe.
ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CAC1008000
-
Đo chính xác biên độ và tần số rung của máy móc
-
Cấu trúc bền vững, chịu va đập và điều kiện khắc nghiệt
-
Ngõ ra tín hiệu chuẩn công nghiệp, dễ tích hợp hệ thống giám sát
-
Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm cao
-
Dải tần đáp ứng rộng, phù hợp nhiều loại máy và ứng dụng
-
Chống nhiễu điện từ, đảm bảo dữ liệu ổn định
-
Lắp đặt đơn giản, bảo trì nhanh chóng
-
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CAC1008000 ACOEM VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | CAC1008000 |
Loại cảm biến | Cảm biến rung động công nghiệp |
Nguyên lý đo | Gia tốc kế hoặc cảm biến áp điện |
Dải tần hoạt động | Rộng, phù hợp giám sát nhiều thiết bị |
Ngõ ra tín hiệu | Analog chuẩn (ví dụ 4–20 mA) hoặc IEPE |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ, chống ăn mòn |
Cấp bảo vệ | Chống bụi và nước (theo IP tiêu chuẩn) |
Phương pháp lắp đặt | Gắn ren hoặc nam châm chuyên dụng |
Nhiệt độ làm việc | Phù hợp môi trường công nghiệp nặng |
ỨNG DỤNG VIBRATION SENSOR ACOEM VIETNAM
-
Giám sát rung động của động cơ điện, máy bơm, quạt công nghiệp
-
Phát hiện sớm sự cố ổ bi, lệch trục hoặc mất cân bằng
-
Ứng dụng trong ngành xi măng, thép, khai khoáng và dầu khí
-
Giám sát tua-bin, máy phát điện và hệ thống công suất lớn
-
Tích hợp vào hệ thống bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance)
KẾT LUẬN
Cảm biến rung CAC1008000 của Acoem là giải pháp tối ưu để đảm bảo máy móc công nghiệp vận hành an toàn và hiệu quả. Với khả năng đo chính xác, chịu môi trường khắc nghiệt và dễ tích hợp vào hệ thống giám sát, sản phẩm giúp doanh nghiệp giảm thiểu thời gian dừng máy, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí bảo trì. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi hệ thống bảo trì dự đoán hiện đại tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.