BE41-210003 Limit Switches MAX-AIR Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
BE41-210003 là dòng limit switch do MAX-AIR Technology – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị điều khiển van và tự động hóa – sản xuất. MAX-AIR Vietnam cung cấp sản phẩm này nhằm đáp ứng nhu cầu giám sát vị trí van, đảm bảo độ chính xác cao, vận hành tin cậy và tuổi thọ bền bỉ trong môi trường công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm BE41-210003
-
Giám sát trạng thái đóng/mở của van chính xác
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
-
Độ bền cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt
-
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống điều khiển tự động
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn công nghiệp
-
Tuổi thọ cơ học dài, giảm chi phí bảo trì
Thông số kỹ thuật sản phẩm BE41-210003 MAX-AIR Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | BE41-210003 |
Thương hiệu | MAX-AIR Technology |
Loại thiết bị | Limit Switches |
Chức năng chính | Giám sát vị trí van (ON/OFF) |
Kiểu kết nối điện | Terminal Block / Cable Gland |
Điện áp hoạt động | 24 VDC / 220 VAC (tùy chọn) |
Tiếp điểm | SPDT / DPDT |
Vỏ bảo vệ | Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +80 °C |
Ứng dụng Limit Switches MAX-AIR Vietnam
-
Giám sát van bi, van bướm trong hệ thống đường ống
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí và hóa chất
-
Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước công nghiệp
-
Điều khiển van trong nhà máy điện và xi măng
-
Tích hợp SCADA/DCS trong tự động hóa quy trình
Kết luận
BE41-210003 Limit Switches MAX-AIR Vietnam là giải pháp giám sát vị trí van tin cậy, chính xác và bền bỉ. Với chất lượng từ MAX-AIR, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp nặng, giúp nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro trong hệ thống tự động hóa.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.