1424668 Connector Phoenix Contact Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
1424668 Connector là dòng thiết bị kết nối điện công nghiệp do Phoenix Contact sản xuất – thương hiệu đến từ Đức nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực kết nối điện, tự động hóa và giải pháp công nghiệp. Phoenix Contact Vietnam mang đến các dòng connector chất lượng cao, giúp kết nối an toàn, ổn định và phù hợp với nhiều ứng dụng điện – điện tử trong nhà máy, hệ thống tự động hóa hiện đại.

Đặc điểm của sản phẩm 1424668
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
-
Khả năng truyền tải dòng điện ổn định
-
Cấu tạo chắc chắn, độ bền cơ học cao
-
Tích hợp khóa giữ kết nối an toàn
-
Chịu được điều kiện công nghiệp khắc nghiệt
-
Tương thích nhiều loại dây dẫn khác nhau
Thông số kỹ thuật sản phẩm 1424668 Phoenix Contact Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 1424668 |
Thương hiệu | Phoenix Contact |
Loại thiết bị | Connector công nghiệp |
Dòng điện định mức | 24 A |
Điện áp định mức | 500 V AC/DC |
Số cực | 2 cực |
Kiểu kết nối | Screw connection |
Vật liệu cách điện | Polyamide chịu nhiệt |
Kích thước | Nhỏ gọn, chuẩn công nghiệp |
Nhiệt độ làm việc | –40 °C đến +105 °C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 |
Ứng dụng Connector Phoenix Contact Vietnam
-
Kết nối dây dẫn trong tủ điện công nghiệp
-
Ứng dụng trong hệ thống điều khiển tự động
-
Dùng trong thiết bị điện tử, bảng mạch
-
Kết nối trong dây chuyền sản xuất năng lượng
-
Ứng dụng trong công nghệ cơ điện tử hiện đại
Kết luận
1424668 Connector Phoenix Contact Vietnam là giải pháp kết nối điện an toàn, ổn định và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với chất lượng cao, độ bền vượt trội và khả năng lắp đặt linh hoạt, sản phẩm giúp tối ưu hiệu quả kết nối và đảm bảo an toàn trong mọi hệ thống tự động hóa.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.