PLUG 3PV5-33130 PROCONNECT VIETNAM
GIỚI THIỆU
PLUG 3PV5-33130 Proconect Vietnam là sản phẩm đầu nối điện công nghiệp của thương hiệu Proconect, nổi tiếng về các giải pháp kết nối và linh kiện điện chất lượng cao. Thiết bị này được thiết kế để đảm bảo kết nối an toàn, ổn định và hiệu suất cao trong các hệ thống điện công nghiệp, góp phần nâng cao độ tin cậy của dây chuyền sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PLUG 3PV5-33130
-
Thiết kế chắc chắn, độ bền cao
-
Kết nối nhanh chóng, dễ dàng lắp đặt
-
Chịu được dòng điện lớn, hoạt động ổn định
-
Vật liệu chống ăn mòn, cách điện tốt
-
Tương thích với nhiều chuẩn công nghiệp
-
Độ an toàn cao, chống rò điện
-
Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì
-
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PLUG 3PV5-33130 PROCONNECT VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PLUG 3PV5-33130 |
Hãng sản xuất | Proconect Vietnam |
Loại thiết bị | Đầu nối điện công nghiệp |
Dòng điện chịu tải | Lên đến 32A (tùy ứng dụng) |
Điện áp làm việc | 250V AC |
Vật liệu chế tạo | Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt + kim loại mạ chống gỉ |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 – chống bụi và nước |
Kết nối | 3 cực + PE |
Ứng dụng | Kết nối điện trong máy móc, tủ điện, dây chuyền |
ỨNG DỤNG PROCONNECT VIETNAM
-
Kết nối trong tủ điện công nghiệp
-
Hệ thống máy móc tự động hóa
-
Dây chuyền sản xuất trong ngành thực phẩm, dược phẩm
-
Thiết bị cơ khí và máy đóng gói
-
Ứng dụng trong các hệ thống cần kết nối nhanh, an toàn
KẾT LUẬN
PLUG 3PV5-33130 Proconect Vietnam là giải pháp kết nối điện đáng tin cậy, bền bỉ và dễ lắp đặt. Với khả năng chịu tải cao, chống ăn mòn và tiêu chuẩn bảo vệ tốt, sản phẩm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành, nâng cao hiệu quả dây chuyền sản xuất và đảm bảo an toàn cho hệ thống điện công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.