ZVIZ50W TOUCHSCREENS ZENNIO AVANCE Y TECNOLOGÍA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ZVIZ50W là màn hình cảm ứng hiện đại do Zennio Avance y Tecnología sản xuất, hiện đã được phân phối tại Việt Nam. Với kích thước màn hình 5 inch và thiết kế tinh tế, sản phẩm mang lại trải nghiệm điều khiển trực quan, dễ sử dụng cho các hệ thống nhà thông minh. Zennio là thương hiệu uy tín toàn cầu trong lĩnh vực giải pháp tự động hoá và quản lý toà nhà, nổi bật với những thiết bị có độ bền và tính năng vượt trội.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ZVIZ50W
-
Màn hình cảm ứng 5 inch rõ nét
-
Giao diện thân thiện, dễ tuỳ chỉnh
-
Hỗ trợ kết nối KNX ổn định
-
Điều khiển đa chức năng linh hoạt
-
Thiết kế sang trọng, phù hợp mọi không gian
-
Tiêu thụ điện năng thấp, hiệu quả cao
-
Cập nhật phần mềm nhanh chóng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ZVIZ50W ZENNIO AVANCE Y TECNOLOGÍA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước màn hình | 5 inch TFT cảm ứng |
Độ phân giải | 480 x 272 pixels |
Giao tiếp | Chuẩn KNX |
Nguồn cấp | 12–24V DC |
Công suất tiêu thụ | < 3W |
Kích thước thiết bị | 129 x 89 x 10 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0ºC đến 45ºC |
Lắp đặt | Gắn tường, tiêu chuẩn âm tường |
ỨNG DỤNG TOUCHSCREENS ZENNIO AVANCE Y TECNOLOGÍA VIETNAM
-
Điều khiển hệ thống chiếu sáng thông minh
-
Quản lý điều hoà, quạt và thông gió
-
Tích hợp kiểm soát rèm cửa tự động
-
Theo dõi và tối ưu năng lượng tiêu thụ
-
Thiết lập kịch bản cho từng khu vực
-
Ứng dụng trong nhà ở, văn phòng, biệt thự
-
Giải pháp tối ưu cho khách sạn và toà nhà
KẾT LUẬN
ZVIZ50W là màn hình cảm ứng thế hệ mới của Zennio, mang lại khả năng điều khiển trực quan, linh hoạt và hiệu quả. Với thiết kế sang trọng, độ bền cao và khả năng kết nối mạnh mẽ, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống nhà thông minh và các công trình hiện đại tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.