ZVIZ35V3W TOUCHSCREENS ZENNIO AVANCE Y TECNOLOGÍA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ZVIZ35V3W là màn hình cảm ứng thông minh do Zennio Avance y Tecnología nghiên cứu và sản xuất, hiện có mặt tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, kích thước nhỏ gọn và giao diện trực quan, sản phẩm mang lại trải nghiệm điều khiển tiện lợi cho các hệ thống nhà thông minh và tự động hoá. Zennio là thương hiệu uy tín toàn cầu trong lĩnh vực giải pháp quản lý và tự động hoá toà nhà.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ZVIZ35V3W
-
Màn hình cảm ứng 3,5 inch rõ nét
-
Giao diện thân thiện, dễ tùy biến
-
Hỗ trợ kết nối chuẩn KNX ổn định
-
Điều khiển nhiều chức năng cùng lúc
-
Thiết kế tinh gọn, thẩm mỹ cao
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm chi phí
-
Cập nhật và nâng cấp phần mềm thuận tiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ZVIZ35V3W ZENNIO AVANCE Y TECNOLOGÍA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước màn hình | 3,5 inch TFT cảm ứng |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels |
Giao tiếp | Chuẩn KNX |
Nguồn cấp | 12–24V DC |
Công suất tiêu thụ | < 2W |
Kích thước thiết bị | 86 x 86 x 10 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0ºC đến 45ºC |
Lắp đặt | Gắn tường, tiêu chuẩn âm tường |
ỨNG DỤNG TOUCHSCREENS ZENNIO AVANCE Y TECNOLOGÍA VIETNAM
-
Điều khiển hệ thống chiếu sáng
-
Quản lý điều hoà, thông gió
-
Kiểm soát rèm cửa tự động
-
Giám sát năng lượng tiêu thụ
-
Quản lý kịch bản nhà thông minh
-
Dùng cho căn hộ, biệt thự, văn phòng
-
Ứng dụng trong khách sạn và toà nhà
KẾT LUẬN
ZVIZ35V3W là màn hình cảm ứng thông minh thế hệ mới của Zennio, đáp ứng nhu cầu điều khiển hiện đại trong tự động hoá. Với thiết kế sang trọng, khả năng kết nối linh hoạt và độ bền cao, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà thông minh và công trình cao cấp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.