ZS32101A-S1008-G24 Valves Wandfluh Vietnam
Giới thiệu chung
ZS32101A-S1008-G24 là dòng van điện từ cao cấp do Wandfluh – Thụy Sĩ sản xuất, chuyên dùng trong hệ thống điều khiển thủy lực với yêu cầu khắt khe về độ chính xác và độ bền. Sản phẩm được thiết kế để điều khiển dòng chảy lưu chất một cách chính xác, giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng chịu áp lực lớn và vận hành ổn định, ZS32101A-S1008-G24 là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí, sản xuất, và tự động hóa tại Việt Nam.

Đặc điểm sản phẩm ZS32101A-S1008-G24
-
Van điện từ 2/2 chiều điều khiển bằng cuộn coil 24VDC
-
Áp suất làm việc tối đa lên đến 315 bar
-
Thiết kế chắc chắn, độ kín cao, chống rò rỉ
-
Dạng lắp subplate – dễ dàng tích hợp hệ thống
-
Hoạt động tin cậy trong môi trường công nghiệp
-
Cấu tạo từ vật liệu chịu ăn mòn cao
-
Tiết kiệm năng lượng và tối ưu hiệu suất
-
Thời gian phản hồi nhanh, độ chính xác cao
-
Sản xuất theo tiêu chuẩn Wandfluh – Thụy Sĩ
-
Tương thích đa dạng với các hệ thống điều khiển
Thông số kỹ thuật của sản phẩm ZS32101A-S1008-G24 Wandfluh Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | ZS32101A-S1008-G24 |
Hãng sản xuất | Wandfluh – Thụy Sĩ |
Loại van | Van điện từ 2/2 chiều |
Điện áp cuộn coil | 24VDC (G24) |
Áp suất làm việc tối đa | 315 bar |
Lưu lượng danh định | Tùy theo ứng dụng |
Kiểu lắp đặt | Subplate mounting |
Vật liệu thân van | Thép không gỉ/ hợp kim chịu lực |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +70°C |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Ứng dụng của sản phẩm Valves Wandfluh Vietnam
-
Hệ thống thủy lực công nghiệp
-
Thiết bị máy móc trong nhà máy sản xuất
-
Hệ thống điều khiển lưu chất áp suất cao
-
Máy ép, máy dập, và thiết bị nâng hạ thủy lực
-
Ứng dụng trong dây chuyền tự động hóa
-
Hệ thống năng lượng, khai khoáng, dầu khí
Kết luận
ZS32101A-S1008-G24 Valves Wandfluh Vietnam là lựa chọn tối ưu cho những hệ thống thủy lực cần điều khiển chính xác và bền bỉ. Với thiết kế tiêu chuẩn Châu Âu, độ tin cậy cao, sản phẩm mang lại hiệu quả vượt trội và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.