ZPS-20-LR51-EZ-NT-D THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT KELE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ZPS-20-LR51-EZ-NT-D là thiết bị đo áp suất kỹ thuật số thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Kele Inc., Hoa Kỳ. Thiết kế dành cho môi trường công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao, sản phẩm này tích hợp các công nghệ cảm biến hiện đại, mang lại hiệu suất ổn định và khả năng giám sát tức thời áp suất hệ thống.
Tại Việt Nam, Kele Vietnam hiện cung cấp chính thức dòng cảm biến áp suất ZPS, phục vụ đa dạng ứng dụng từ điều khiển quy trình đến giám sát hệ thống HVAC.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ZPS-20-LR51-EZ-NT-D
-
Màn hình kỹ thuật số LED sáng rõ
-
Độ chính xác cao, phản hồi nhanh
-
Ngõ ra tín hiệu 4-20mA và PNP/NPN
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp hệ thống
-
Cấu trúc kháng rung, chống sốc hiệu quả
-
Lắp đặt linh hoạt nhiều hướng khác nhau
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ cao
-
Giao diện người dùng thân thiện
-
Tích hợp nút điều chỉnh ngay trên thân máy
-
Vật liệu vỏ bọc bền, chống ăn mòn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ZPS-20-LR51-EZ-NT-D KELE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | ZPS-20-LR51-EZ-NT-D |
Hãng sản xuất | Kele Inc. (USA) |
Dải áp suất đo | 0 – 20 bar |
Ngõ ra tín hiệu | 4-20mA + PNP/NPN (có thể cấu hình) |
Màn hình | LED kỹ thuật số, 4 chữ số |
Nguồn cấp | 12–30VDC |
Độ chính xác | ±0.5% toàn dải |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +70°C |
Kết nối cơ khí | Ren 1/4” NPT |
Vật liệu cảm biến | Thép không gỉ 316L |
Cấp bảo vệ | IP67 |
ỨNG DỤNG THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT KELE VIETNAM
-
Điều khiển áp suất trong hệ thống khí nén
-
Giám sát áp lực máy bơm công nghiệp
-
Tích hợp vào hệ thống HVAC hiện đại
-
Ứng dụng trong xử lý nước và chất lỏng
-
Giám sát quy trình sản xuất thực phẩm
-
Lắp đặt trong hệ thống thủy lực tự động
KẾT LUẬN
ZPS-20-LR51-EZ-NT-D Thiết bị đo áp suất Kele Vietnam là giải pháp lý tưởng cho mọi ứng dụng yêu cầu độ chính xác, độ bền và khả năng kiểm soát tức thời. Với thiết kế thông minh, dễ vận hành và phù hợp với nhiều điều kiện môi trường, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả quản lý áp suất trong mọi ngành công nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.