YD1523C9012 VAN ROSS CONTROLS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
YD1523C9012 là mã sản phẩm thuộc dòng van khí nén chất lượng cao của Ross Controls, một thương hiệu danh tiếng đến từ Hoa Kỳ chuyên cung cấp các giải pháp điều khiển khí nén an toàn, bền bỉ cho ngành công nghiệp tự động hóa. Với hơn 100 năm kinh nghiệm, Ross Controls Vietnam hiện là đối tác đáng tin cậy cho các hệ thống điều khiển khí và an toàn máy móc trong nhiều lĩnh vực như ô tô, chế tạo máy, dệt may và bao bì.
Model YD1523C9012 là van điện từ tích hợp cơ chế đóng/mở nhanh, giúp tối ưu hóa tốc độ và hiệu quả trong hệ thống khí nén hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM YD1523C9012
-
Van khí nén điện từ tích hợp điều khiển
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Chất liệu vỏ nhôm chắc chắn, chống ăn mòn
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn máy móc ISO
-
Đóng/mở nhanh, phản hồi tức thời
-
Tương thích với nhiều hệ thống PLC
-
Có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Tiết kiệm khí, giảm tiêu thụ năng lượng
-
Thời gian hoạt động bền bỉ, ít bảo trì
-
Đa dạng tùy chọn điện áp cuộn coil
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM YD1523C9012 ROSS CONTROLS VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | YD1523C9012 |
Hãng sản xuất | Ross Controls (USA) |
Loại van | Van khí nén điện từ |
Cổng kết nối | 1/4″, 3/8″, hoặc tùy chọn |
Áp suất làm việc | Tối đa 10 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +60°C |
Thân van | Hợp kim nhôm |
Điều khiển | Điện từ (Coil: 24VDC, 110VAC, 220VAC) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
Ứng dụng chính | Tự động hóa, khí nén, đóng gói, dệt may |
ỨNG DỤNG VAN ROSS CONTROLS VIETNAM
-
Hệ thống khí nén công nghiệp tự động
-
Dây chuyền đóng gói, chiết rót, lắp ráp
-
Máy ép, máy cắt, thiết bị sản xuất CNC
-
Ngành chế tạo ô tô và linh kiện
-
Hệ thống điều khiển an toàn máy móc
-
Hệ thống điều tiết khí trong sản xuất
KẾT LUẬN
YD1523C9012 Van Ross Controls Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống khí nén cần độ chính xác, tốc độ và độ tin cậy cao. Với thiết kế hiện đại, tiêu chuẩn an toàn quốc tế và khả năng tích hợp dễ dàng, sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu suất và độ an toàn trong mọi dây chuyền sản xuất công nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.