XJB04LBBGWA Condensing Units Meluck Vietnam
Bộ ngưng tụ XJB04LBBGWA Meluck Vietnam là thiết bị làm lạnh hiệu suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống điều hòa không khí và kho lạnh. Sản phẩm sử dụng công nghệ tiên tiến giúp đảm bảo khả năng làm mát ổn định, tiết kiệm năng lượng và có độ bền vượt trội.

Thông số kỹ thuật XJB04LBBGWA Meluck Vietnam
- Loại thiết bị: Bộ ngưng tụ (Condensing Unit)
- Công suất làm lạnh: Đáp ứng nhiều mức công suất khác nhau
- Điện áp hoạt động: 220V/380V AC tùy theo phiên bản
- Chất làm lạnh: Hỗ trợ các loại môi chất phổ biến
- Quạt tản nhiệt: Hiệu suất cao, vận hành êm ái
- Chất liệu dàn trao đổi nhiệt: Hợp kim chống ăn mòn
- Thiết kế: Gọn nhẹ, dễ lắp đặt
Đặc điểm nổi bật Condensing Units
- Hiệu suất làm lạnh mạnh mẽ: Đáp ứng nhu cầu làm lạnh nhanh chóng và ổn định.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ tiên tiến giúp giảm tiêu hao điện năng.
- Độ bền cao: Cấu trúc chắc chắn, chống ăn mòn tốt.
- Vận hành êm ái: Hạn chế tiếng ồn, tối ưu trải nghiệm người dùng.
- Lắp đặt linh hoạt: Dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống làm lạnh khác nhau.
Ứng dụng Condensing Units
- Kho lạnh công nghiệp: Duy trì nhiệt độ ổn định cho bảo quản thực phẩm, dược phẩm.
- Hệ thống điều hòa không khí: Ứng dụng trong các tòa nhà, trung tâm thương mại.
- Ngành chế biến thực phẩm: Hỗ trợ bảo quản nguyên liệu và sản phẩm chế biến.
- Ngành y tế: Đáp ứng nhu cầu bảo quản thuốc và thiết bị y tế cần điều kiện lạnh.
Kết luận
Bộ ngưng tụ XJB04LBBGWA Meluck Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống làm lạnh cần hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và hoạt động bền bỉ. Sản phẩm giúp tối ưu hóa quá trình bảo quản, duy trì nhiệt độ ổn định và đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài.
xhaust filters/Quạt lọc khí thải | PFA 10.000 | |
PFA 20.000 | ||
PFA 30.000 | ||
PFA 40.000 | ||
PFA 60.000 | ||
IP 55 Filterfans/ Quạt lọc IP 55 | PF 11.000 | |
PF 22.000 | ||
PF 32.000 | ||
PF 42.500 | ||
PF 43.000 | ||
PF 65.000 | ||
PF 65.000L | ||
PF 66.000 | ||
PF 67.000 | ||
PF 67.000 SL | ||
Asian Exhaust filters | PFBA 10.000 | |
PFBA 20.000 | ||
PFBA 30.000 | ||
PFBA 40.000 | ||
PFBA 60.000 | ||
IP 54 Filterfans/Quạt lọc IP 54 | PFB 11.000 | |
PFB 22.000 | ||
PFB 32.000 | ||
PFB 42.500 | ||
PFB 43.000 | ||
PFB 65.00SL | ||
PFB 66.000SL | ||
PFB 67.000SL | ||
EMC Exhaust filters/Quạt lọc khí thải EMC | PFB 10.000 EMC | |
PFA 20.000 EMC | ||
PFA 30.000 EMC | ||
PFA 40.000 EMC | ||
PFA 60.000 EMC | ||
EMC Filterfans/Quạt lọc EMC | PF 11.000 EMC | |
PF 22.000 EMC | ||
PF 32.000 EMC | ||
PF 42.500 EMC | ||
PF 43.000 EMC | ||
PF 65.000 EMC | ||
PF 66.000 EMC | ||
PF 67.000 EMC | ||
Top exhaust filters/Quạt lọc khí thải trên cao | PTFA 60.000 | |
Top filterfans/quạt lọc trên cao | PTF 60.500 | |
PTF 60.700 | ||
PTF 61.000 | ||
Weather protection hoods/ bộ bảo vệ quạt lọc ngoài trời | 18102000014 | |
18102000013 | ||
18102000017 | ||
18102000016 | ||
18102000020 | ||
18102000019 | ||
Ecool air/air heat exchangers – Bộ trao đổi không khí / nhiệt không | PAS 6034 | |
PAS 6133 | ||
PAS 6203 | ||
Peltier units | PTM 050 | |
PTM 150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.