WK 6000IS | JM Concept Vietnam

Thiết bị WK 6000IS của JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu cao cấp. Được thiết kế để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy. Trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với khả năng xử lý tín hiệu mạnh mẽ. Thiết bị này giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA WK 6000IS | JM CONCEPT VIETNAM
- Hiệu suất cao: Thiết bị WK 6000IS cung cấp khả năng chuyển đổi tín hiệu chính xác với độ trễ thấp.
- Độ bền vượt trội: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng tương thích đa dạng: Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu vào và đầu ra, phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành.
- Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc tích hợp vào các hệ thống hiện có.
ỨNG DỤNG
Thiết bị WK 6000IS của JM Concept Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Chuyển đổi và xử lý tín hiệu cho các hệ thống điều khiển.
- Hệ thống năng lượng: Giám sát và tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị điện.
- Dầu khí và hóa chất: Đảm bảo độ chính xác trong quá trình đo lường và kiểm soát.
- Ngành sản xuất: Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất yêu cầu độ chính xác cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA WK 6000IS | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | WK 6000IS |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải điện áp hoạt động | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Tín hiệu đầu vào | Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu |
Tín hiệu đầu ra | Analog, số |
Ứng dụng | Tự động hóa, năng lượng, dầu khí, sản xuất |
Với những ưu điểm nổi bật, WK 6000IS của JM Concept Vietnam là. Lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.