VS-069 VELOCITY SENSOR B&K VIBRO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
B&K Vibro, thương hiệu hàng đầu châu Âu về giải pháp giám sát rung động, cung cấp loạt cảm biến vận tốc chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng, sản xuất và công nghiệp nặng. VS-069 là dòng cảm biến vận tốc cơ điện tử đáng tin cậy, giúp phát hiện sớm hỏng hóc thiết bị quay, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM VS-069
-
Cảm biến vận tốc tuyến tính chính xác cao
-
Không cần nguồn điện ngoài, dễ tích hợp
-
Vỏ cảm biến bằng thép chống ăn mòn
-
Khả năng chống bụi và nước chuẩn IP67
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế
-
Cấu tạo cơ khí bền chắc, chống rung sốc
-
Tương thích hệ thống giám sát rung CMS
-
Hiệu suất ổn định ở môi trường khắc nghiệt
-
Độ nhạy cao, dải tần phù hợp thiết bị quay
-
Lý tưởng cho ứng dụng bảo trì dự đoán
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM VS-069 B&K VIBRO VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | VS-069 |
Hãng sản xuất | B&K Vibro |
Loại cảm biến | Cảm biến vận tốc (Velocity Sensor) |
Tín hiệu đầu ra | 100 mV/inch/s |
Dải tần số hoạt động | 3 – 1000 Hz |
Độ nhạy | ±10% tại 80 Hz |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước, bụi |
Kiểu lắp đặt | ¼”-28 UNF hoặc M8 tùy chọn |
Khối lượng | ~120 g |
ỨNG DỤNG VELOCITY SENSOR B&K VIBRO VIETNAM
-
Giám sát độ rung động cơ công nghiệp
-
Theo dõi tình trạng máy nén và quạt công suất lớn
-
Dùng trong trạm điện, nhà máy xi măng, thép
-
Cảnh báo sớm hỏng hóc thiết bị quay
-
Tích hợp hệ thống SCADA hoặc CMS hiện đại
KẾT LUẬN
VS-069 của B&K Vibro là cảm biến vận tốc đáng tin cậy, tối ưu cho các hệ thống giám sát độ rung chuyên nghiệp tại Việt Nam. Nhờ khả năng làm việc ổn định trong điều kiện khắc nghiệt và độ chính xác cao, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho chiến lược bảo trì dự đoán (predictive maintenance) trong nhà máy hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.