VS-068 VELOCITY SENSOR B&K VIBRO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
B&K Vibro là thương hiệu đến từ châu Âu, nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực giám sát và phân tích độ rung máy móc công nghiệp. Dòng cảm biến vận tốc VS-068 được thiết kế để cung cấp tín hiệu đầu ra tuyến tính, chính xác và ổn định, giúp theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị quay như động cơ, bơm, quạt và tuabin. Thiết bị là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống giám sát rung hiện đại tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM VS-068
-
Cảm biến vận tốc cơ điện tử tích hợp
-
Đầu ra tín hiệu analog tuyến tính
-
Thiết kế chắc chắn, vỏ thép không gỉ
-
Dễ lắp đặt, không cần cấp nguồn ngoài
-
Độ nhạy cao, phản hồi rung chính xác
-
Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP67
-
Hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp
-
Tín hiệu ổn định ngay cả khi rung động lớn
-
Tuân thủ các tiêu chuẩn ISO công nghiệp
-
Tương thích với các hệ thống CMS phổ biến
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM VS-068 B&K VIBRO VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | VS-068 |
Hãng sản xuất | B&K Vibro |
Loại cảm biến | Cảm biến vận tốc (Velocity Sensor) |
Dải tần số hoạt động | 3 – 1000 Hz |
Độ nhạy | 100 mV/inch/s ±10% |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Tín hiệu đầu ra | Analog – dòng điện hoặc điện áp |
Lắp đặt | Ren tiêu chuẩn M8 hoặc ¼”-28 UNF |
Vỏ bảo vệ | Thép không gỉ – chống ăn mòn |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Khối lượng | Khoảng 120 g |
ỨNG DỤNG VELOCITY SENSOR B&K VIBRO VIETNAM
-
Giám sát độ rung máy nén khí công nghiệp
-
Theo dõi tình trạng động cơ và hộp số
-
Ứng dụng trong nhà máy xi măng, luyện kim
-
Hệ thống cảnh báo sớm trong nhà máy điện
-
Tích hợp hệ thống CMS giám sát trực tuyến
KẾT LUẬN
VS-068 từ B&K Vibro là cảm biến vận tốc lý tưởng cho các giải pháp giám sát rung hiện đại. Với thiết kế chắc chắn, độ nhạy cao và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm mang lại sự an tâm và hiệu quả cao trong quản lý tình trạng máy móc tại các nhà máy công nghiệp ở Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.