VEP-A10-P TOUCHSCREEN DISPLAY XTRALIS/VESDA VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
VEP-A10-P là màn hình cảm ứng hiển thị do Xtralis/Vesda – thương hiệu toàn cầu nổi tiếng trong lĩnh vực giải pháp phát hiện khói sớm – sản xuất. Thiết bị được phát triển để cung cấp giao diện trực quan, giúp người dùng dễ dàng giám sát, điều khiển và quản lý hệ thống báo cháy Vesda một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Đặc điểm của sản phẩm VEP-A10-P
-
Màn hình cảm ứng màu, hiển thị rõ ràng.
-
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
-
Cho phép cấu hình và giám sát trực tiếp.
-
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, linh hoạt cài đặt.
-
Thiết kế hiện đại, lắp đặt dễ dàng.
-
Tích hợp bảo mật, phân quyền người dùng.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về PCCC.
Thông số kỹ thuật sản phẩm VEP-A10-P XTRALIS/VESDA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | VEP-A10-P |
Hãng sản xuất | Xtralis / Vesda |
Loại thiết bị | Touchscreen Display (màn hình cảm ứng) |
Kích thước màn hình | 7 – 10 inch (tùy cấu hình) |
Độ phân giải | 800 × 480 pixel |
Kết nối | RS-485 / Ethernet |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | 0°C đến +50°C |
Gắn lắp | Treo tường hoặc âm tường |
Xuất xứ | Châu Âu |
Ứng dụng TOUCHSCREEN DISPLAY XTRALIS/VESDA VIETNAM
-
Giám sát hệ thống phát hiện khói Vesda.
-
Lắp đặt trong trung tâm điều khiển báo cháy.
-
Ứng dụng trong tòa nhà thương mại và văn phòng.
-
Sử dụng tại nhà máy công nghiệp và kho vận.
-
Giải pháp tối ưu cho hệ thống PCCC thông minh.
Kết luận
VEP-A10-P Touchscreen Display của Xtralis/Vesda là giải pháp hiển thị và điều khiển hiện đại, giúp quản lý hệ thống báo cháy Vesda hiệu quả hơn. Với thiết kế trực quan, tính năng mạnh mẽ và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này mang lại sự tiện lợi, an toàn và độ tin cậy cao cho các công trình và doanh nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.