V2FSX150AI VAN BƯỚM WAM VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
V2FSX150AI là mẫu van bướm công nghiệp thuộc dòng VFS của WAM, được thiết kế chuyên dụng cho việc đóng mở dòng chảy vật liệu dạng bột và hạt. WAM là thương hiệu toàn cầu, nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất thiết bị xử lý vật liệu rời, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xi măng, thực phẩm, hóa chất và xây dựng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM V2FSX150AI
-
Kết cấu hai mặt bích đồng nhất, dễ dàng lắp đặt và thay thế
-
Thân van làm từ hợp kim nhôm, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học cao
-
Đĩa van tùy chọn: gang, polymer kỹ thuật hoặc inox (đáp ứng yêu cầu thực phẩm)
-
Chịu áp suất làm việc đến 0,2 bar, phù hợp với môi trường xử lý vật liệu khô
-
Thiết kế gọn nhẹ, ít chi tiết giúp bảo trì nhanh chóng
-
Khả năng chống mài mòn tốt, vận hành ổn định lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN V2FSX150AI WAM VIETNAM
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Model | V2FSX150AI |
Kiểu van | Van bướm hai mặt bích |
Vật liệu thân van | Hợp kim nhôm chịu áp lực |
Vật liệu đĩa van | Gang / Polymer kỹ thuật / Inox |
Áp lực làm việc tối đa | 0,2 bar |
Ứng dụng | Ngắt dòng vật liệu khô dạng bột hoặc hạt |
Ưu điểm chính | Lắp đặt nhanh, bảo trì đơn giản, bền bỉ |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ VAN BƯỚM WAM VIETNAM
-
Ngăn hoặc điều tiết dòng chảy nguyên liệu từ silo, phễu hoặc thùng chứa
-
Sử dụng trong dây chuyền đóng gói và vận chuyển vật liệu rời
-
Ứng dụng trong hệ thống băng tải khí nén hoặc trọng lực
-
Được dùng rộng rãi trong ngành xi măng, xây dựng, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
KẾT LUẬN
Với thiết kế chắc chắn, lắp đặt linh hoạt và độ bền cao, V2FSX150AI là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần kiểm soát dòng vật liệu dạng bột hoặc hạt. Sản phẩm mang lại hiệu quả vận hành ổn định, giảm thời gian bảo trì và tối ưu hiệu suất hệ thống.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.