ULCOS 600I1 | JM Concept Vietnam

Thiết bị ULCOS 600I1 của JM Concept Vietnam là một bộ chuyển đổi tín hiệu tiên tiến, được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội trong các ứng. Dụng đo lường và điều khiển công nghiệp. Với độ chính xác cao và khả năng tương thích linh hoạt. Thiết bị này giúp tối ưu hóa quy trình vận hành trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ULCOS 600I1 | JM CONCEPT VIETNAM
- Chuyển đổi tín hiệu chính xác: ULCOS 600I1 có khả năng chuyển đổi. Tín hiệu một cách nhanh chóng và ổn định, đảm bảo dữ liệu đo lường đáng tin cậy.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu cao cấp. Giúp hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Tương thích đa dạng: Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu vào và đầu ra, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị ULCOS 600I1 của JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Hệ thống tự động hóa công nghiệp: Đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều khiển các quy trình sản xuất.
- Ngành năng lượng: Hỗ trợ kiểm soát các hệ thống điện và giám sát tín hiệu trong các nhà máy điện.
- Hệ thống HVAC: Ứng dụng trong các hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí để tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
- Công nghiệp chế biến: Giúp kiểm soát quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ULCOS 600I1 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | ULCOS 600I1 |
Nhà sản xuất | JM Concept Vietnam |
Dải đo tín hiệu | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa công nghiệp, năng lượng, HVAC, chế biến |
Với những tính năng vượt trội, ULCOS 600I1 của JM Concept Vietnam. Là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường. Và điều khiển công nghiệp hiện đại.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.