UHLIS 3020TCP | JM Concept Vietnam

Thiết bị UHLIS 3020TCP | JM Concept Vietnam là một bộ chuyển đổi tín hiệu hiện đại. Được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình. Giám sát và điều khiển công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp tối ưu hóa hiệu. Suất hệ thống, mang lại sự ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng đo lường.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA UHLIS 3020TCP | JM CONCEPT VIETNAM
- Hiệu suất đo lường cao: Cung cấp tín hiệu chính xác. Giảm thiểu sai số trong quá trình truyền dữ liệu.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao. Giúp thiết bị hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Khả năng tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp kết nối linh hoạt với các hệ thống tự động hóa.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, tối ưu chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị UHLIS 3020TCP | JM Concept Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp: Đảm bảo dữ liệu tín hiệu chính xác trong các hệ thống điều khiển và giám sát.
- Ngành điện lực: Ứng dụng trong các trạm biến áp và hệ thống truyền tải điện.
- Hệ thống SCADA: Tích hợp vào hệ thống giám sát và điều khiển từ xa.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Theo dõi và kiểm soát các thông số quan trọng trong quá trình sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UHLIS 3020TCP | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | UHLIS 3020TCP |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Loại thiết bị | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa công nghiệp, điện lực, SCADA, dầu khí |
Với những ưu điểm vượt trội, UHLIS 3020TCP | JM Concept Vietnam là. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống đo lường và điều khiển công nghiệp hiện đại.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.