TZW 60/220/110 Máy nén khí Mehrer Vietnam
TZW 60/220/110 Máy nén khí Mehrer Vietnam là CE Instruments một thiết bị nén khí chất lượng cao được sản xuất bởi hãng Mehrer, nổi tiếng trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp nén khí công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội, máy nén khí này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nén khí trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật TZW 60/220/110 Máy nén khí Mehrer Vietnam:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TZW 60/220/110 |
Hãng sản xuất | Mehrer |
Kiểu máy nén | Máy nén khí piston không dầu (Oil-free piston compressor) |
Công suất nén | 60 Nm³/h |
Áp suất đầu vào | 1.0 – 2.0 bar(g) |
Áp suất đầu ra | Tối đa 10 bar(g) |
Công suất động cơ | Khoảng 11 kW (có thể thay đổi tùy cấu hình cụ thể) |
Làm mát | Hệ thống làm mát bằng nước |
Tốc độ quay | Tối đa 220 vòng/phút |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +45°C |
Cấp bảo vệ | IP55 (có thể tùy chọn cấp bảo vệ cao hơn nếu yêu cầu) |
Trọng lượng | ~800 kg |
Độ ồn | ≤ 85 dB(A) (ở khoảng cách 1 mét) |
Cấu trúc | Chống rung và độ bền cao, thích hợp cho vận hành liên tục |
Đặc điểm nổi bật TZW 60/220/110 Mehrer Vietnam:
- Không dầu (Oil-free):
- Thiết kế không dầu đảm bảo khí nén sạch 100%, phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu cao về chất lượng khí như thực phẩm, y tế, và điện tử.
- Hiệu suất cao:
- Công suất nén và tốc độ hoạt động tối ưu, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng so với các dòng máy nén thông thường.
- Hoạt động bền bỉ:
- Hệ thống làm mát bằng nước giúp giảm nhiệt độ hoạt động, kéo dài tuổi thọ máy.
- Thân thiện với môi trường:
- Máy nén khí không sử dụng dầu bôi trơn, giảm thiểu rủi ro ô nhiễm môi trường.
- Độ ồn thấp:
- Máy hoạt động êm ái, giảm thiểu tiếng ồn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu yên tĩnh.
Ứng dụng Mehrer Vietnam:
- Ngành thực phẩm và đồ uống:
- Cung cấp khí sạch cho các quy trình sản xuất và đóng gói.
- Y tế và dược phẩm:
- Đảm bảo khí nén không chứa dầu phục vụ cho các quy trình sản xuất thuốc và thiết bị y tế.
- Ngành điện tử:
- Sử dụng trong sản xuất linh kiện đòi hỏi khí sạch và không dầu.
- Công nghiệp hóa chất:
- Nén khí trong các quy trình hóa học đòi hỏi độ tinh khiết cao.
- Ngành năng lượng tái tạo:
- Ứng dụng trong các hệ thống lưu trữ khí nén và năng lượng sạch.
List code:
STT | Xuất xứ | Chi tiết |
---|---|---|
1 | 100% Italy Origin | Code: 00143076 Description: Guide ring D 110 Replacement for article no. 00143017 |
2 | 100% Italy Origin | Code: 00143078 Description: Guide ring D 220 Replacement for article no. 00143021 |
3 | 100% Italy Origin | Code: 00142087 Description: Piston ring D 110 Replacement for article no. 00142026 |
4 | 100% Italy Origin | Code: 00142089 Description: Piston ring D 220 Replacement for article no. 00142030 |
5 | 100% Vietnam Origin | Code: 01073144 Description: O-ring d 59,69 |
6 | 100% Austria Origin | Code: 03000096-1 Description: Suction valve Typ S-N Replacement for articles no. 03000081 + 03000096 |
7 | 100% Austria Origin | Code: 03000097-1 Description: Delivery valve Typ D-N Replacement for articles no. 03000082 + 03000205 |
8 | 100% Austria Origin | Code: 03000098-1 Description: Suction valve Typ S-N |
9 | 100% Austria Origin | Code: 03000099-1 Description: Delivery valve Typ D-N |
10 | 100% Germany Origin | Code: 00007260 Description: Gasket Cylinder head/Cylinder |
11 | 100% Romania Origin | Code: 01081148 Description: Roller bearing Crank case |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.