TUB00125-W07 X-RAY TUBE SOURCE MOXTEK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
TUB00125-W07 là ống tia X (X-Ray Tube) kiểu mini tích hợp nguồn cao áp, được thiết kế bởi Moxtek. Đây là dòng sản phẩm tối ưu cho thiết bị phân tích cầm tay như XRF – nổi bật với kích thước nhỏ gọn, nhẹ và khả năng phát tia X ổn định. Thiết bị phù hợp hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và di động tại thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TUB00125-W07
-
Thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và nhẹ, dễ tích hợp vào thiết bị cơ khí và điện tử
-
Trang bị anode tungsten (W) có lớp phủ mỏng tối ưu cho điện áp cao
-
Phát tia X hiệu quả với công suất khoảng 4 W và dòng điện nhỏ
-
Có cửa sổ beryllium, cho phép truyền tia X chất lượng cao hiệu suất ổn định
-
Hoạt động ở dải điện áp từ vài kV đến 50 kV, phù hợp nhiều ứng dụng khác nhau
-
Dải dòng điện phát lên đến khoảng 200 µA, tối ưu cho thiết bị cầm tay
-
Khả năng tản nhiệt qua dẫn nhiệt, phù hợp cho môi trường vận hành liên tục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG QUAN TUB00125-W07 MOXTEK VIETNAM
Hạng mục | Thông số tiêu biểu |
---|---|
Mã sản phẩm | TUB00125-W07 |
Loại thiết bị | Ống tia X mini tích hợp nguồn |
Anode | Tungsten (W), lớp phủ tối ưu |
Dải điện áp | -4 đến -50 kV |
Dòng điện phát | 5–200 µA |
Công suất tối đa | 4 W |
Cửa sổ | Beryllium |
Kết cấu tổng thể | Nhỏ gọn, nhẹ, dễ tích hợp |
ỨNG DỤNG X-RAY TUBE SOURCE MOXTEK VIETNAM
-
Thiết bị phân tích cầm tay như XRF di động
-
Máy quét và đo điểm khu vực trong phân tích vật liệu
-
Hệ thống phát hiện nguyên tố nhẹ (Ví dụ: ngành khai thác, môi trường, thẩm định nghệ thuật)
-
Dùng trong công nghệ hình ảnh nhỏ (như nghiên cứu sinh y học, kiểm tra an ninh v.v.)
-
Thiết bị cần nguồn tia X ổn định và trực tiếp
KẾT LUẬN
TUB00125-W07 của Moxtek là giải pháp lý tưởng cho các thiết bị cầm tay và hệ thống đo nhỏ gọn yêu cầu tia X mạnh, ổn định và khả năng tích hợp dễ dàng. Với thiết kế tối ưu và hiệu suất cao, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu phân tích nhanh, chính xác và di động trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.