TSM Máy ép bùn ly tâm Tomoe VietNam
Giới thiệu chung
TSM – Máy ép bùn ly tâm là dòng sản phẩm cao cấp của Tomoe Engineering (Nhật Bản), được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống xử lý nước thải có tải lượng bùn cao. Với công nghệ ly tâm tiên tiến, dòng máy TSM mang đến hiệu suất ép vượt trội, giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng bùn đầu ra đạt yêu cầu môi trường.

Đặc điểm nổi bật của TSM
-
Công nghệ ép bùn ly tâm hiệu suất cao
-
Thiết kế chuyên dụng cho bùn có độ ẩm cao
-
Tách nước nhanh chóng, hiệu quả vượt trội
-
Vận hành tự động hoàn toàn, dễ điều khiển
-
Vật liệu chống ăn mòn, độ bền cao
-
Thiết kế gọn, tiết kiệm diện tích lắp đặt
-
Ít tiêu hao điện năng, tiết kiệm chi phí
-
Dễ dàng bảo trì, thời gian ngừng máy ngắn
-
Động cơ mạnh mẽ, ổn định khi hoạt động liên tục
-
Đạt tiêu chuẩn công nghệ môi trường Nhật Bản
Thông số kỹ thuật của TSM
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TSM (TSM-20, TSM-30, TSM-50…) |
Thương hiệu | Tomoe Engineering – Nhật Bản |
Công suất xử lý bùn | 2 – 80 m³/h (phụ thuộc model) |
Độ ẩm bùn sau ép | 70 – 85% |
Vận tốc ly tâm | 2000 – 4000 vòng/phút |
Vật liệu chế tạo | SUS304/SUS316 chống ăn mòn |
Nguồn điện | 3 pha, 380V, 50Hz |
Điều khiển | Tự động hoàn toàn qua bảng điều khiển PLC |
Kích thước máy | Tùy thuộc theo công suất xử lý |
Độ ồn vận hành | < 75 dB |
Tuổi thọ trung bình | > 10 năm sử dụng liên tục |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của Máy ép bùn ly tâm Tomoe VietNam
-
Xử lý bùn thải sinh học trong nhà máy nước
-
Ngành thực phẩm, đồ uống có tải bùn cao
-
Nhà máy hóa chất, dược phẩm, dệt nhuộm
-
Xử lý nước thải trong ngành thép, xi mạ
-
Các khu công nghiệp tập trung, khu chế xuất
-
Trạm xử lý nước thải quy mô lớn và nhỏ
Kết luận
TSM Máy ép bùn ly tâm Tomoe VietNam là thiết bị lý tưởng để xử lý bùn thải công nghiệp với hiệu suất cao, hoạt động ổn định và độ bền vượt trội. Với thiết kế tối ưu và công nghệ Nhật Bản đáng tin cậy, TSM giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả xử lý, giảm chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.