TRX40D-C/5P ULTRASONIC FLOW METER FOR AIR AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
TRX40D-C/5P là đồng hồ đo lưu lượng siêu âm dòng khí của Aichi Tokei Denki, dùng cho khí nén và nitơ. Thiết bị thiết kế không có bộ phận chuyển động, giúp giảm hao mòn và bảo trì. Máy có khả năng hoạt động bằng pin trong trường hợp không có nguồn điện chính. Với độ bền cao, khả năng chịu bụi, hơi dầu và áp suất thấp, TRX40D-C/5P phù hợp để sử dụng trong các nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TRX40D-C/5P
-
Đo lưu lượng khí và nitơ không phá áp
-
Màn hình hiển thị LCD đa mục tiêu
-
Hai chế độ nguồn: pin tích hợp hoặc nguồn ngoài 24 VDC
-
Xuất tín hiệu 4–20 mA (±0,5 % biên độ)
-
Hai ngõ ra xung (pulse) có thể cấu hình
-
Cấp bảo vệ IP64 cho thân máy
-
Sử dụng tín hiệu vòng lặp (loop) 35–65 %
-
Dải làm việc nhiệt độ –10 °C đến +60 °C
-
Áp suất hoạt động tối đa < 1 MPa
-
Kích cỡ ống tiêu chuẩn 40A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRX40D-C/5P AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Model | TRX40D-C/5P |
Loại máy | Đồng hồ siêu âm cho khí / nitơ |
Đường kính nominal | 40A |
Nguồn điện | Pin lithium (10 năm) / 24 VDC |
Công suất tiêu thụ | ≤ 1,1 W |
Nhiệt độ làm việc | –10 °C … +60 °C |
Áp suất tối đa | < 1 MPa |
Ngõ ra analog | 4 – 20 mA |
Ngõ ra xung (pulse) | Hai kênh, có thể cấu hình |
Cấp bảo vệ vỏ | IP64 |
ỨNG DỤNG ULTRASONIC FLOW METER FOR AIR AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
-
Đo lưu lượng khí nén trong hệ thống sản xuất
-
Giám sát sử dụng nitơ trong quá trình chế tạo
-
Kiểm tra hiệu suất máy nén khí
-
Tích hợp vào hệ thống SCADA / PLC
-
Lắp đặt trong tủ điều khiển hoặc ngoài
-
Ứng dụng nơi đo khí không tiếp xúc, yêu cầu ít bảo trì
KẾT LUẬN
TRX40D-C/5P là đồng hồ lưu lượng siêu âm lý tưởng cho khí và nitơ. Không có bộ phận chuyển động, ít hao mòn, dễ bảo trì. Khả năng hoạt động bằng pin hoặc nguồn ngoài giúp linh hoạt trong môi trường điện lưới không ổn định. Với cấu tạo bền và tính năng đo chính xác, sản phẩm là lựa chọn tin cậy cho các nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.