TRV Máy ly tâm kiểu đứng Tomoe VietNam
Giới thiệu chung
TRV – Máy ly tâm kiểu đứng là dòng thiết bị tách rắn – lỏng hiệu quả cao của Tomoe Engineering (Nhật Bản), được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng cần xử lý khối lượng lớn nhưng vẫn tiết kiệm không gian. Với cấu trúc đứng độc đáo, máy TRV mang lại khả năng tách nước vượt trội, vận hành ổn định và phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật của TRV
-
Thiết kế thẳng đứng giúp tiết kiệm diện tích
-
Vận hành tự động, giảm nhân công giám sát
-
Tốc độ ly tâm cao, hiệu quả tách nước lớn
-
Chất liệu chống ăn mòn, phù hợp môi trường khắc nghiệt
-
Dễ bảo trì và vệ sinh định kỳ
-
Khả năng xử lý bùn liên tục, không gián đoạn
-
Ít rung, độ ồn thấp khi hoạt động
-
Ứng dụng linh hoạt cho nhiều ngành công nghiệp
-
Hệ thống điều khiển PLC thông minh
-
Độ bền cao, chi phí vận hành thấp
Thông số kỹ thuật của TRV
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TRV Series |
Hãng sản xuất | Tomoe Engineering – Nhật Bản |
Cấu trúc máy | Kiểu đứng – vertical centrifugal separator |
Công suất xử lý | 2 – 60 m³/h (tuỳ model) |
Tốc độ quay | 2500 – 4000 vòng/phút |
Độ ẩm bùn sau tách | 65 – 80% |
Chất liệu chế tạo | Thép không gỉ SUS304/SUS316 |
Cấp bảo vệ | IP55 trở lên |
Điều khiển | PLC tích hợp màn hình HMI |
Nguồn điện | 380V – 3 pha – 50Hz |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của Máy ly tâm kiểu đứng Tomoe VietNam
-
Xử lý bùn thải trong hệ thống nước công nghiệp
-
Ngành thực phẩm – nước giải khát cần tách rắn-lỏng
-
Nhà máy giấy, dệt nhuộm, xi mạ
-
Hệ thống xử lý nước thải tập trung và cục bộ
-
Sản xuất hóa chất, sơn, mực in
-
Ngành luyện kim, chế tạo cơ khí
Kết luận
TRV Máy ly tâm kiểu đứng Tomoe VietNam là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần thiết bị xử lý bùn hiệu quả, chiếm ít diện tích và có khả năng vận hành ổn định lâu dài. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường khắt khe nhất từ Nhật Bản.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.