TRH Máy ly tâm FMD cho nhựa Tomoe VietNam
Giới thiệu chung
TRH – Máy ly tâm FMD cho nhựa là thiết bị chuyên dụng thuộc dòng máy ly tâm cao cấp của Tomoe Engineering – Nhật Bản, được thiết kế để xử lý, tách ẩm và làm khô hiệu quả các loại nhựa sau quy trình rửa, tái chế hoặc sản xuất. Sản phẩm mang lại hiệu quả cao trong việc thu hồi nguyên liệu sạch, giảm độ ẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất nhựa.

Đặc điểm nổi bật của TRH
-
Chuyên dùng tách nước nhựa sau rửa
-
Vận hành ổn định, ít bảo trì
-
Thiết kế kín, giảm phát tán bụi và ồn
-
Chất liệu chống ăn mòn, chịu lực cao
-
Tách nước nhanh, tiết kiệm năng lượng
-
Tốc độ quay cao, độ khô sản phẩm tối ưu
-
Hệ điều khiển thông minh, dễ vận hành
-
Phù hợp với hạt nhựa, mảnh nhựa, nhựa tái chế
-
Thiết kế phù hợp dây chuyền tự động
-
Tuổi thọ dài, hiệu quả đầu tư vượt trội
Thông số kỹ thuật của TRH
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TRH Series |
Hãng sản xuất | Tomoe Engineering – Nhật Bản |
Ứng dụng chính | Ngành nhựa, tái chế nhựa |
Công suất xử lý | 200 – 1000 kg/h (tùy model) |
Độ ẩm sau tách | < 2% (tùy loại nhựa) |
Tốc độ quay | 2500 – 4500 vòng/phút |
Vật liệu chế tạo | SUS304/SUS316 chống ăn mòn |
Điều khiển | PLC + màn hình HMI |
Thiết kế chống rung | Có, vận hành êm ái |
Cấp bảo vệ | IP55 trở lên |
Nguồn điện | 3 pha, 380V, 50Hz |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của Máy ly tâm FMD cho nhựa Tomoe VietNam
-
Tách nước sau quá trình rửa nhựa tái chế
-
Làm khô hạt nhựa trong dây chuyền sản xuất
-
Xử lý mảnh nhựa HDPE, PET, PP, PVC
-
Tách ẩm cho nguyên liệu trước khi ép đùn
-
Ứng dụng trong nhà máy sản xuất nhựa kỹ thuật
-
Giảm độ ẩm trước đóng gói nguyên liệu nhựa
Kết luận
TRH Máy ly tâm FMD cho nhựa Tomoe VietNam là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất và tái chế nhựa, giúp tách ẩm nhanh chóng, đảm bảo độ khô ổn định và nâng cao chất lượng đầu ra. Thiết kế bền bỉ, vận hành thông minh cùng công nghệ Nhật Bản tiên tiến giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất dài hạn cho nhà máy.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.