TRC PT1000 TEMPERATURE SENSOR VCP VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
TRC PT1000 là cảm biến nhiệt độ chính xác do VCP cung cấp, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đo lường và điều khiển công nghiệp. Với cấu tạo dựa trên công nghệ điện trở bạch kim PT1000, thiết bị mang lại độ ổn định và độ tin cậy cao trong giám sát và kiểm soát nhiệt độ.

Đặc điểm của sản phẩm TRC PT1000
-
Đo nhiệt độ chính xác, ổn định.
-
Hoạt động dựa trên điện trở bạch kim PT1000.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Độ bền cao, chống ăn mòn.
-
Tương thích với nhiều bộ điều khiển.
-
Phản hồi nhanh, sai số thấp.
-
Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm TRC PT1000 VCP VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | TRC PT1000 |
Hãng sản xuất | VCP |
Loại thiết bị | Temperature Sensor (cảm biến nhiệt độ) |
Công nghệ đo | Điện trở bạch kim PT1000 |
Dải đo nhiệt độ | -50°C đến +250°C |
Độ chính xác | Class A / B (tùy chọn) |
Ngõ ra tín hiệu | Điện trở (Ω) theo nhiệt độ |
Vật liệu chế tạo | Inox / Ceramic chống ăn mòn |
Đầu dò | Dạng que / dạng cáp |
Xuất xứ | Việt Nam |
Ứng dụng TEMPERATURE SENSOR VCP VIETNAM
-
Đo nhiệt độ trong hệ thống HVAC.
-
Giám sát nhiệt trong sản xuất công nghiệp.
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
-
Kiểm soát nhiệt độ trong dây chuyền tự động hóa.
-
Sử dụng trong nghiên cứu và phòng thí nghiệm.
Kết luận
TRC PT1000 Temperature Sensor của VCP là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đo và giám sát nhiệt độ chính xác. Với công nghệ điện trở bạch kim, độ bền cao và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này giúp doanh nghiệp đảm bảo sự ổn định, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.