TPT4634-10M-18/18-SIL20 PRESSURE SENSOR DYNISCO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Dynisco là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến áp suất và hệ thống đo lường cho ngành nhựa và công nghiệp. Model TPT4634-10M-18/18-SIL20 Pressure Sensor được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu giám sát áp suất chính xác, ổn định và an toàn, đặc biệt trong môi trường sản xuất khắt khe.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TPT4634-10M-18/18-SIL20
-
Cảm biến áp suất chuyên dụng cho ngành nhựa và polymer
-
Độ chính xác cao, sai số cực thấp
-
Thiết kế đạt tiêu chuẩn an toàn SIL2
-
Tích hợp cổng tín hiệu điện ra dễ kết nối
-
Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn tốt
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TPT4634-10M-18/18-SIL20 DYNISCO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | TPT4634-10M-18/18-SIL20 |
Hãng sản xuất | Dynisco |
Loại thiết bị | Cảm biến áp suất công nghiệp |
Thang đo áp suất | 0 – 10.000 psi (10M) |
Sai số phép đo | ± 0.5% toàn dải |
Tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA hoặc 0 – 10 V (tùy cấu hình) |
Nhiệt độ làm việc | Lên tới 400 °C (với môi chất nhựa nóng chảy) |
Tiêu chuẩn an toàn | SIL2 – Đáp ứng IEC 61508 |
Ứng dụng | Dây chuyền ép nhựa, đùn nhựa, sản xuất polymer |
ỨNG DỤNG PRESSURE SENSOR DYNISCO VIETNAM
-
Đo áp suất trong quy trình ép nhựa và đùn nhựa
-
Giám sát áp lực trong dây chuyền polymer
-
Kiểm soát áp suất để đảm bảo chất lượng sản phẩm
-
Tích hợp trong hệ thống tự động hóa công nghiệp
-
Ứng dụng cho môi trường yêu cầu an toàn cao SIL2
KẾT LUẬN
Dynisco TPT4634-10M-18/18-SIL20 Pressure Sensor là cảm biến áp suất hiện đại, đáng tin cậy và bền bỉ, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao. Với thiết kế đạt chuẩn quốc tế, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng đầu ra.
XB9J02406RYYCBR | |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.