TP3276.2 cảm biến áp suất | Senseca Vietnam

Thiết bị TP3276.2 | Senseca Vietnam là dòng cảm biến áp suất chất. Lượng cao, được thiết kế để đo lường áp suất với độ chính xác cao và độ tin. Cậy tuyệt đối. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế bền bỉ, thiết bị này phù hợp với nhiều ứng dụng. Công nghiệp và môi trường làm việc khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TP3276.2 | SENSECA VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến TP3276.2 đảm bảo đo lường áp suất với sai số cực thấp, giúp cung cấp dữ liệu đáng tin cậy.
- Thiết kế chắc chắn: Vật liệu chế tạo cao cấp giúp thiết bị hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp kết nối dễ dàng. Vào các hệ thống giám sát và điều khiển.
- Khả năng chống chịu tốt: Thiết bị có thể hoạt động ổn định. Trong điều kiện nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Thiết bị TP3276.2 | Senseca Vietnam được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Ngành dầu khí: Giám sát áp suất trong các hệ thống khai thác và vận chuyển dầu khí.
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm soát áp suất trong các quá trình sản xuất hoá chất, đảm bảo an toàn.
- Ngành sản xuất thực phẩm: Theo dõi áp suất trong các hệ thống chế biến thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ngành y tế và phòng thí nghiệm: Được sử dụng trong các thiết bị y tế để giám sát áp suất một cách chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TP3276.2 | SENSECA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TP3276.2 |
Nhà sản xuất | Senseca |
Dải đo áp suất | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Dầu khí, hóa chất, thực phẩm, y tế |
Với những tính năng vượt trội, TP3276.2 | Senseca Vietnam là lựa chọn. Lý tưởng cho các ứng dụng đo lường áp suất đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
Senseca Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.