TM 100B25-0414 PL3 CR Drummotor Van der graaf Vietnam
TM 100B25-0414 PL3 CR Drummotor Van der graaf Vietnam là giải pháp tích hợp hiệu quả cho hệ thống băng tải trong nhiều ngành công nghiệp. Được thiết kế với động cơ tích hợp bên trong trống, sản phẩm không chỉ tiết kiệm không gian mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động.
Thông số kỹ thuật TM 100B25-0414 PL3 CR Drummotor Van der graaf Vietnam:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | TM 100B25-0414 PL3 CR |
Đường kính trống (Drum Diameter) | 100 mm |
Tỷ số truyền (Gear Ratio) | 25:1 |
Chiều dài trống (Drum Length) | 414 mm |
Công suất động cơ (Motor Power) | 0.25 kW (250W) |
Điện áp (Voltage) | 380-400V (3 pha) |
Tần số (Frequency) | 50/60 Hz |
Tốc độ băng tải (Conveyor Speed) | 0.3-1.5 m/s (tùy theo ứng dụng) |
Cấp bảo vệ (Protection Rating) | IP66/IP69 (chống nước và bụi hiệu quả) |
Vật liệu vỏ trống (Drum Shell Material) | Thép không gỉ (Stainless Steel) |
Kiểu bọc (Lagging) | Có thể bọc cao su (tùy chọn, để tăng ma sát) |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | -25°C đến +50°C |
Đặc điểm nổi bật TM 100B25-0414 PL3 CR Van der graaf Vietnam:
- Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ: Động cơ được tích hợp bên trong trống. Giảm thiểu không gian cần thiết.
- Vật liệu chất lượng cao: Vỏ trống làm từ thép không gỉ. Phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ dàng bảo trì: Ít cần bảo dưỡng thường xuyên do hệ thống kín hoàn toàn.
- Khả năng chống chịu tốt: Đạt tiêu chuẩn IP66/IP69, phù hợp với môi trường ẩm ướt, bụi bẩn, thậm chí là ngành thực phẩm.
- Độ an toàn cao: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Ứng dụng Van der graaf Vietnam:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Dùng trong hệ thống băng tải tại các nhà máy sản xuất, chế biến thực phẩm.
- Ngành logistic và kho bãi: Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa trên băng chuyền.
- Ngành sản xuất đóng gói: Trong các dây chuyền đóng gói tự động.
- Ngành khai thác mỏ: Phù hợp cho việc vận chuyển vật liệu nặng, bền bỉ trong môi trường bụi bặm.
- Ngành dược phẩm: Dùng trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao.
List code:
C203.250.17.H22 |
A4E450-BA09-01/HU(S)30/21 |
CT101 |
NHBDPG-10-ZE155B1 |
NHBDPG-10-ZE255B1 |
KI6000+EVC810 |
TS2651N221E78 |
Y2-160L-4 |
A-T40-TB-ENC |
TRANSFORMER IGNITION HV S720A1040 I:220VAC O:16kV |
IDN I000500/DUMMY |
288055-01,, |
UP60S24W2 |
EPC3016 |
B21R 63 G4 STO1 TLB 960 |
B21R 63 G4 TLB 960 |
SI6A061 |
DT-205L |
HST-D-10M |
IEF-SN-10-LCD |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.