TH62-7-2-2A FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
TH62-7-2-2A là dòng lưu lượng kế chính xác cao của Nitto Seiko, thương hiệu công nghệ nổi tiếng tại Nhật Bản với hơn 80 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường và điều khiển tự động. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự ổn định và độ chính xác vượt trội trong đo lưu lượng chất lỏng.
Lưu lượng kế TH62-7-2-2A phù hợp với môi trường sản xuất liên tục, đảm bảo tính linh hoạt khi tích hợp vào dây chuyền tự động hóa tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TH62-7-2-2A
-
Cảm biến lưu lượng độ chính xác cao
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắt khe
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
-
Phù hợp nhiều loại chất lỏng
-
Đầu ra tín hiệu tương thích PLC
-
Chất liệu chống ăn mòn vượt trội
-
Bảo vệ chống bụi, chống nước IP cao
-
Hiển thị rõ ràng, dễ vận hành
-
Tuổi thọ dài, ít phải bảo trì
-
Tối ưu hoá hiệu suất hệ thống đo lường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TH62-7-2-2A NITTO SEIKO VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | TH62-7-2-2A |
Hãng sản xuất | Nitto Seiko |
Phương pháp đo | Cơ học hoặc tuabin (tùy cấu hình) |
Lưu lượng đo | Tùy chọn theo yêu cầu ứng dụng |
Áp suất tối đa | 1.0 MPa |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +80°C |
Độ chính xác | ±1% F.S hoặc tốt hơn |
Đầu ra tín hiệu | Analog 4–20mA hoặc xung |
Chất liệu thân | Inox hoặc nhôm công nghiệp |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 trở lên |
ỨNG DỤNG FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
-
Đo lưu lượng dung môi trong công nghiệp
-
Kiểm soát chất lỏng trong ngành thực phẩm
-
Hệ thống trộn hoá chất tự động
-
Đo lưu lượng nước làm mát trong sản xuất
-
Dây chuyền sản xuất thiết bị điện tử
-
Hệ thống lọc nước, xử lý nước thải
KẾT LUẬN
TH62-7-2-2A Flow Meter từ Nitto Seiko Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy trong các giải pháp đo lường lưu lượng chất lỏng. Sản phẩm mang đến độ chính xác, độ bền và khả năng tương thích cao với các hệ thống tự động, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong dây chuyền công nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.