TELIS 9150U1 | JM Concept Vietnam

Thiết bị TELIS 9150U1 của JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu đa. Năng, giúp chuyển đổi và cách ly tín hiệu điện một cách. Chính xác và ổn định. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TELIS 9150U1 | JM CONCEPT VIETNAM
- Chuyển đổi tín hiệu chính xác: Thiết bị có khả năng chuyển đổi nhiều loại tín hiệu đầu vào với độ chính xác cao.
- Cách ly tín hiệu hiệu quả: Đảm bảo an toàn cho hệ thống và giảm nhiễu tín hiệu.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống điều khiển tự động.
- Tương thích với nhiều ứng dụng công nghiệp: Hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn giao tiếp, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống sẵn có.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động ổn định với mức tiêu thụ điện năng thấp.
ỨNG DỤNG
Thiết bị TELIS 9150U1 của JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Giúp giám sát và điều khiển các hệ thống sản xuất.
- Hệ thống SCADA: Hỗ trợ truyền tín hiệu an toàn và chính xác.
- Hệ thống đo lường và điều khiển: Ứng dụng trong ngành điện, nước, dầu khí.
- Nhà máy sản xuất: Đáp ứng nhu cầu chuyển đổi tín hiệu trong các quy trình công nghiệp.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TELIS 9150U1 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TELIS 9150U1 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Loại thiết bị | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
Dải điện áp hoạt động | Theo cấu hình |
Tín hiệu đầu vào | Đa dạng |
Tín hiệu đầu ra | Tương thích nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, SCADA, đo lường, điều khiển |
Với những ưu điểm vượt trội, TELIS 9150U1 của JM Concept Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa và đo lường hiện đại.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.