TBX30/L3 | Aichi Tokei Denki Vietnam

Thiết bị TBX30/L3 | Aichi Tokei Denki Vietnam là một giải pháp đo lường tiên tiến. Được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong việc giám. Sát lưu lượng nước và các chất lỏng khác. Với công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, thiết bị này mang lại độ. Tin cậy cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TBX30/L3 | AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
- Độ chính xác cao: TBX30/L3 sử dụng công nghệ đo lưu lượng tiên tiến. Giúp đảm bảo kết quả đo lường chính xác và ổn định.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, chịu được môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết bị có thiết kế tối ưu, giúp quá trình lắp đặt và bảo dưỡng trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
TBX30/L3 | Aichi Tokei Denki Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Hệ thống cấp nước đô thị: Giám sát và đo lường lưu lượng nước chính xác.
- Nhà máy công nghiệp: Ứng dụng trong các quy trình sản xuất yêu cầu kiểm soát lưu lượng chất lỏng.
- Hệ thống tưới tiêu: Hỗ trợ quản lý nguồn nước hiệu quả trong nông nghiệp.
- Các công trình nghiên cứu: Cung cấp dữ liệu đo lường chính xác để phân tích và nghiên cứu.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TBX30/L3 | AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TBX30/L3 |
Nhà sản xuất | Aichi Tokei Denki |
Dải đo lưu lượng | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Nhiệt độ hoạt động | Tuỳ thuộc vào điều kiện sử dụng |
Ứng dụng | Cấp nước đô thị, công nghiệp, tưới tiêu, nghiên cứu |
Với những ưu điểm vượt trội, TBX30/L3 | Aichi Tokei Denki Vietnam là lựa. Chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo lường lưu lượng chính xác và bền bỉ.
Aichi Tokei Denki Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
BES 516-300-S279 | |
ST540 | |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P | |
34716101 | |
BXL-10-10G 90V (25W) | |
BXL-10-10G 90V 25W | |
USM-2N | |
CMX500 | |
CMW500 | |
MT8821C | |
BTL6-E500-M0900-PF-S115 | |
NI12U-EM18M-VP4X-H1141 | |
RD4CD3S0170MD63P102 | |
HD67602-485-A1 | |
590P-53235010-P00-U40A0 | |
CSD-100 | |
FJ28082MAB | |
MWB1A | |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) | |
EX707U5P1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.