TBX100F/L | Aichi Tokei Denki Vietnam

Thiết bị TBX100F/L của Aichi Tokei Denki Vietnam là một giải pháp đo lường tiên tiến. Được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong việc. Giám sát lưu lượng chất lỏng và khí. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này đáp ứng nhu cầu sử. Dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất đến nghiên cứu khoa học.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TBX100F/L | AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
- Độ chính xác vượt trội: TBX100F/L cung cấp dữ liệu đo lường. Chính xác cao, giúp tối ưu hóa quá trình vận hành.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Được sản xuất từ vật liệu cao cấp, thiết bị hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thuận tiện trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tiết kiệm điện năng và tối ưu hiệu suất hoạt động.
ỨNG DỤNG
Thiết bị TBX100F/L | Aichi Tokei Denki Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Công nghiệp sản xuất: Giám sát lưu lượng khí và chất lỏng trong các dây chuyền sản xuất.
- Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Kiểm soát chính xác lưu lượng nước đầu vào và đầu ra.
- Ngành dầu khí: Đảm bảo tính chính xác trong quá trình đo lường khí và chất lỏng.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Hỗ trợ các phép đo đòi hỏi độ chính xác cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TBX100F/L | AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TBX100F/L |
Nhà sản xuất | Aichi Tokei Denki |
Dải đo lưu lượng | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Công nghiệp, xử lý nước, dầu khí, nghiên cứu |
Với những ưu điểm nổi bật, TBX100F/L | Aichi Tokei Denki Vietnam là lựa chọn. Lý tưởng cho các ứng dụng đo lường lưu lượng chính xác. Và ổn định trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Aichi Tokei Denki Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
BES 516-300-S279 | |
ST540 | |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P | |
34716101 | |
BXL-10-10G 90V (25W) | |
BXL-10-10G 90V 25W | |
USM-2N | |
CMX500 | |
CMW500 | |
MT8821C | |
BTL6-E500-M0900-PF-S115 | |
NI12U-EM18M-VP4X-H1141 | |
RD4CD3S0170MD63P102 | |
HD67602-485-A1 | |
590P-53235010-P00-U40A0 | |
CSD-100 | |
FJ28082MAB | |
MWB1A | |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) | |
EX707U5P1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.