TBEN-S2-2RFID-4DXP RFID TURCK RFID MODULE TURCK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
TBEN-S2-2RFID-4DXP là module đọc/ghi RFID đến từ TURCK – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến và công nghệ kết nối đến từ Đức. TURCK nổi tiếng với các giải pháp tự động hóa thông minh, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt và dây chuyền sản xuất hiện đại. Dòng module TBEN-S2 hỗ trợ kết nối trực tiếp qua Ethernet/IP, PROFINET hoặc Modbus TCP và cho phép triển khai hệ thống RFID mà không cần tủ điều khiển – một lợi thế lớn trong ngành công nghiệp 4.0 tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TBEN-S2-2RFID-4DXP
-
Module RFID chuẩn IP67 dùng ngoài tủ
-
Hỗ trợ 2 kênh RFID và 4 I/O số
-
Giao tiếp đa giao thức: PROFINET, EtherNet/IP
-
Hỗ trợ Plug & Play cho cài đặt nhanh chóng
-
Vỏ chắc chắn chống bụi, nước, dầu
-
Phù hợp với thẻ RFID HF ISO 15693
-
Cấu hình đơn giản qua phần mềm TURCK
-
Tích hợp bảo mật và chuẩn truyền thông công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TBEN-S2-2RFID-4DXP TURCK VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | TBEN-S2-2RFID-4DXP |
Hãng sản xuất | TURCK – Đức |
Loại thiết bị | Module RFID công nghiệp ngoài tủ |
Giao thức hỗ trợ | PROFINET, EtherNet/IP, Modbus TCP |
Số cổng RFID | 2 cổng (13.56 MHz – HF) |
Số I/O số | 4 cổng DI/DO cấu hình linh hoạt |
Nguồn điện | 24 VDC |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP69K |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
Vật liệu vỏ | Nhựa kỹ thuật chống dầu, hóa chất |
ỨNG DỤNG RFID TURCK RFID MODULE TURCK VIETNAM
-
Quản lý truy xuất nguồn gốc sản phẩm
-
Tự động hóa dây chuyền sản xuất
-
Giám sát và kiểm soát kho vận thông minh
-
Hệ thống nhận dạng vật thể bằng RFID
-
Quản lý container, pallet trong logistic
-
Ngành ô tô, thực phẩm, dược phẩm
-
Ứng dụng RFID trong môi trường khắc nghiệt
KẾT LUẬN
TBEN-S2-2RFID-4DXP của TURCK là giải pháp hoàn hảo để triển khai hệ thống RFID công nghiệp mà không cần tủ điều khiển. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và khả năng kết nối đa giao thức, sản phẩm này hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót và tối ưu quy trình vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.