TAEEVO LWT AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
GIỚI THIỆU
TAEevo LWT Air Cooled Chillers của MTA Vietnam là dòng máy làm lạnh chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng cần nhiệt độ nước thấp. Với khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và độ tin cậy cao, sản phẩm đáp ứng hoàn hảo nhu cầu làm mát trong các ngành công nghiệp hiện đại. Thiết bị kết hợp công nghệ tiên tiến và thiết kế chắc chắn, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sản xuất và duy trì chất lượng sản phẩm.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TAEEVO LWT
-
Thiết kế tối ưu cho nhiệt độ nước thấp
-
Công suất làm lạnh đa dạng, ổn định lâu dài
-
Hệ thống vận hành êm, giảm độ ồn
-
Sử dụng gas lạnh thân thiện môi trường
-
Tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành
-
Bảo dưỡng đơn giản, hạn chế ngừng máy
-
Tích hợp bộ điều khiển thông minh, dễ sử dụng
-
Vật liệu bền chắc, chống ăn mòn hiệu quả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TAEEVO LWT MTA VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TAEevo LWT |
Hãng sản xuất | MTA Vietnam |
Loại thiết bị | Air Cooled Chillers (Máy làm lạnh khí) |
Công suất làm lạnh | 15 – 230 kW (tùy phiên bản) |
Nhiệt độ nước ra | -10°C đến +20°C |
Gas lạnh sử dụng | R407C / R134a |
Nguồn điện | 400V – 3Ph – 50Hz |
Độ ồn vận hành | Thấp, thích hợp môi trường công nghiệp |
Trọng lượng | Tùy công suất, lắp đặt linh hoạt |
Ứng dụng | Công nghiệp cần nhiệt độ thấp |
ỨNG DỤNG AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
-
Làm mát khuôn trong sản xuất nhựa
-
Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm
-
Làm lạnh thiết bị dược phẩm và y tế
-
Hỗ trợ ngành hóa chất và mạ điện
-
Ứng dụng trong sản xuất đồ uống lạnh
-
Làm mát máy móc điện tử công nghiệp
-
Hỗ trợ hệ thống lưu trữ lạnh chuyên dụng
KẾT LUẬN
TAEevo LWT Air Cooled Chillers MTA Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần giải pháp làm mát ở nhiệt độ thấp. Với thiết kế hiện đại, công suất đa dạng và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành và chất lượng sản xuất. Đây là giải pháp làm lạnh bền bỉ, hiệu quả và thân thiện môi trường, phù hợp cho nhiều ứng dụng chuyên biệt.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.