TAE N MINI AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
GIỚI THIỆU
TAE N MINI Air Cooled Chillers của MTA Vietnam là dòng máy làm lạnh công nghiệp nhỏ gọn, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát trong các quy trình sản xuất đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ. Thiết bị nổi bật với độ tin cậy cao, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tích hợp vào hệ thống, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TAE N MINI
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Làm mát hiệu quả, ổn định lâu dài
-
Hoạt động êm ái, giảm rung lắc
-
Tiết kiệm năng lượng, chi phí thấp
-
Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn
-
Dễ bảo dưỡng và vận hành
-
Trang bị hệ thống điều khiển hiện đại
-
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TAE N MINI MTA VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TAE N MINI |
Hãng sản xuất | MTA Vietnam |
Loại thiết bị | Air Cooled Chillers (Máy làm lạnh khí) |
Công suất làm lạnh | 1,7 – 4,4 kW (tùy phiên bản) |
Nhiệt độ nước ra | +0°C đến +35°C |
Gas lạnh sử dụng | R134a / R410A (thân thiện môi trường) |
Nguồn điện | 230V – 1Ph – 50Hz |
Độ ồn vận hành | Thấp, phù hợp khu vực sản xuất nhỏ |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ lắp đặt |
Ứng dụng | Công nghiệp nhẹ, phòng thí nghiệm |
ỨNG DỤNG AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
-
Làm mát máy móc trong sản xuất nhựa
-
Hỗ trợ điều hòa nhiệt trong ngành in ấn
-
Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm
-
Làm mát thiết bị phòng thí nghiệm
-
Dùng cho hệ thống laser và điện tử
-
Ứng dụng trong thực phẩm và đồ uống
-
Hỗ trợ hệ thống mạ điện và hóa chất
KẾT LUẬN
TAE N MINI Air Cooled Chillers MTA Vietnam mang đến giải pháp làm mát tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ và phòng thí nghiệm. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm không chỉ đảm bảo ổn định nhiệt độ mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản xuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các đơn vị cần một thiết bị làm lạnh chuyên nghiệp, bền bỉ và dễ sử dụng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.