TAE LWT 251 P3 CHILLER MTA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
TAE LWT 251 P3 Chiller là thiết bị giải nhiệt công nghiệp do MTA Italy sản xuất, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực hệ thống làm lạnh và kiểm soát nhiệt độ. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp giải pháp làm mát ổn định, hiệu suất cao, đặc biệt phù hợp cho các quy trình công nghiệp đòi hỏi kiểm soát nhiệt chính xác. Tại Việt Nam, MTA được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp từ nhựa, hóa chất, thực phẩm cho đến dược phẩm.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TAE LWT 251 P3
-
Hiệu suất làm lạnh ổn định, tiết kiệm năng lượng
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp nhiều không gian lắp đặt
-
Dễ dàng bảo trì, chi phí vận hành thấp
-
Độ ồn thấp, thân thiện môi trường
-
Hoạt động bền bỉ trong điều kiện công nghiệp
-
Ứng dụng công nghệ nén lạnh tiên tiến
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TAE LWT 251 P3 MTA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | TAE LWT 251 P3 |
Thương hiệu | MTA |
Loại thiết bị | Industrial Chiller |
Công suất làm lạnh | Theo chuẩn thiết kế của hãng |
Nhiệt độ nước đầu ra | Có thể điều chỉnh |
Điện áp | 380 – 400 V, 3 pha |
Máy nén | Scroll/ Screw (tùy phiên bản) |
Gas lạnh | Thân thiện môi trường |
Kiểu làm mát | Gián tiếp qua nước/ không khí |
Cấp bảo vệ | IP54 |
ỨNG DỤNG CHILLER MTA VIETNAM
-
Làm mát máy móc trong ngành nhựa và cao su
-
Hỗ trợ sản xuất hóa chất, dược phẩm
-
Ứng dụng trong chế biến thực phẩm và đồ uống
-
Giữ ổn định nhiệt độ trong dây chuyền sản xuất
-
Dùng trong phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu
KẾT LUẬN
TAE LWT 251 P3 Chiller MTA Viet Nam là giải pháp làm mát công nghiệp hiện đại, mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy và tiết kiệm chi phí vận hành. Với công nghệ tiên tiến từ MTA, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong sản xuất và nghiên cứu tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.