TAE G COMPACT AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
GIỚI THIỆU
TAE G Compact Air Cooled Chillers của MTA Vietnam là dòng máy làm lạnh công nghiệp chuyên dụng, được thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát cao. Sản phẩm mang đến giải pháp ổn định nhiệt độ tối ưu cho các quy trình sản xuất công nghiệp, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và cải thiện chất lượng sản phẩm. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị hoạt động bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tích hợp vào nhiều ứng dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TAE G COMPACT
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Hiệu suất làm lạnh cao, ổn định lâu dài
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm chi phí
-
Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn thấp
-
Tương thích nhiều môi trường công nghiệp
-
Vỏ máy chắc chắn, chống ăn mòn
-
Hệ thống điều khiển trực quan, dễ sử dụng
-
Bảo trì đơn giản, giảm thời gian ngừng máy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TAE G COMPACT MTA VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TAE G Compact |
Hãng sản xuất | MTA Vietnam |
Loại thiết bị | Air Cooled Chillers (Máy làm lạnh khí) |
Công suất làm lạnh | 5 – 95 kW (tùy phiên bản) |
Nhiệt độ nước ra | +0°C đến +35°C |
Gas lạnh sử dụng | R410A / R134a (thân thiện môi trường) |
Nguồn điện | 400V – 3Ph – 50Hz |
Độ ồn vận hành | Thấp, thích hợp nhiều môi trường sản xuất |
Trọng lượng | Tùy theo công suất, dễ lắp đặt |
Ứng dụng | Công nghiệp vừa và nhỏ |
ỨNG DỤNG AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
-
Làm mát khuôn ép nhựa công nghiệp
-
Ứng dụng trong ngành in ấn và bao bì
-
Làm lạnh máy móc trong dược phẩm
-
Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm
-
Hỗ trợ ngành hóa chất và mạ điện
-
Làm mát thiết bị laser và điện tử
-
Dùng trong hệ thống HVAC công nghiệp
KẾT LUẬN
TAE G Compact Air Cooled Chillers MTA Vietnam là giải pháp làm mát mạnh mẽ, tiết kiệm và đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng công suất vượt trội, sản phẩm giúp doanh nghiệp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí vận hành. Đây chính là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp cần một thiết bị làm lạnh hiệu quả, bền bỉ và dễ dàng triển khai.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.