TAE G AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
GIỚI THIỆU
TAE G Air Cooled Chillers của MTA Vietnam là dòng máy làm lạnh khí nén được phát triển để đáp ứng các nhu cầu làm mát trong công nghiệp với độ tin cậy cao và hiệu suất tối ưu. Thiết bị được thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau và mang đến giải pháp tiết kiệm năng lượng, giúp doanh nghiệp duy trì nhiệt độ ổn định trong quy trình sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TAE G
-
Công suất làm lạnh đa dạng, phù hợp nhiều nhu cầu
-
Thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ, chống ăn mòn
-
Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng
-
Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn thấp
-
Gas lạnh thân thiện môi trường, an toàn sử dụng
-
Tích hợp điều khiển điện tử thông minh
-
Dễ dàng bảo dưỡng, giảm thời gian ngừng máy
-
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TAE G MTA VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | TAE G |
Hãng sản xuất | MTA Vietnam |
Loại thiết bị | Air Cooled Chillers (Máy làm lạnh khí) |
Công suất làm lạnh | 12 – 200 kW (tùy phiên bản) |
Nhiệt độ nước ra | +0°C đến +35°C |
Gas lạnh sử dụng | R134a / R410A |
Nguồn điện | 400V – 3Ph – 50Hz |
Độ ồn vận hành | Thấp, phù hợp môi trường sản xuất |
Trọng lượng | Tùy công suất, dễ lắp đặt |
Ứng dụng | Công nghiệp vừa và lớn |
ỨNG DỤNG AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
-
Làm mát máy móc trong ngành nhựa
-
Ứng dụng trong công nghiệp in ấn và bao bì
-
Làm lạnh thiết bị dược phẩm và y tế
-
Giám sát nhiệt trong ngành hóa chất
-
Ứng dụng trong chế biến thực phẩm và đồ uống
-
Làm mát hệ thống điện tử và laser
-
Hỗ trợ hệ thống HVAC công nghiệp
KẾT LUẬN
TAE G Air Cooled Chillers MTA Vietnam mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa công suất mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng tiết kiệm năng lượng. Với dải công suất rộng, thiết kế chắc chắn và ứng dụng đa dạng, thiết bị này là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một hệ thống làm lạnh hiệu quả, ổn định và đáng tin cậy trong sản xuất công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.