T77530-10 TACHOMETER A.I.TEK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
A.I.Tek Instruments, có trụ sở tại Hoa Kỳ, là nhà sản xuất thiết bị đo tốc độ và cảm biến công nghiệp có lịch sử hơn 60 năm. Sản phẩm T77530-10 là tachometer chuyên dụng, được thiết kế để giám sát tốc độ quay của trục, bánh đà hoặc các bộ phận chuyển động trong môi trường khắt khe. Thiết bị hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều nhà máy và hệ thống điều khiển công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM T77530-10
-
Đo tốc độ chính xác, độ phân giải cao
-
Vỏ nhôm đúc bền bỉ, chống ăn mòn tốt
-
Tích hợp bộ vi xử lý xử lý tín hiệu nhanh
-
Chống nhiễu điện từ và rung động hiệu quả
-
Dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống hiện có
-
Hoạt động ổn định ở nhiều điều kiện khắc nghiệt
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng (analog/digital)
-
Tương thích với nhiều cảm biến tốc độ khác
-
Dải tần đáp ứng rộng, linh hoạt sử dụng
-
Được kiểm tra và chứng nhận chất lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM T77530-10 A.I.TEK VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | T77530-10 |
Hãng sản xuất | A.I.Tek Instruments – USA |
Loại thiết bị | Tachometer (bộ đo tốc độ) |
Dải tốc độ đo | 0 – 10,000 RPM |
Đầu vào tín hiệu | Từ cảm biến hoặc cuộn dây từ tính |
Tín hiệu đầu ra | Analog 0–10 VDC hoặc 4–20 mA |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm anodized |
Mức bảo vệ | IP65 – chống bụi, nước nhẹ |
Ứng dụng | Công nghiệp nặng, dầu khí, đóng tàu |
ỨNG DỤNG TACHOMETER A.I.TEK VIETNAM
-
Giám sát tốc độ quay trục động cơ
-
Điều khiển máy móc trong dây chuyền sản xuất
-
Đo tốc độ tuabin, quạt công nghiệp
-
Ứng dụng trong trạm bơm, nhà máy điện
-
Thiết bị đo tốc độ chuyên dụng trong hàng hải
KẾT LUẬN
Tachometer T77530-10 của A.I.Tek Instruments là giải pháp giám sát tốc độ đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu vận hành an toàn và hiệu quả trong công nghiệp hiện đại. Với độ bền cao và khả năng tương thích linh hoạt, đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam đang tìm kiếm thiết bị đo tốc độ chất lượng quốc tế.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.