STN-2.5 METAL SAMPLING TUBE FOR DUCT 6″ TO 2.5 GREYSTONE VIETNAM
GIỚI THIỆU
STN-2.5 Metal Sampling Tube for Duct 6″ to 2.5 Greystone Vietnam là phụ kiện chuyên dụng do Greystone Energy Systems sản xuất, dùng cho các hệ thống cảm biến và đo lường không khí trong ống gió. Ống lấy mẫu bằng kim loại này giúp dẫn không khí từ ống gió đến cảm biến, đảm bảo kết quả đo chính xác và ổn định. Với thiết kế chắc chắn, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành HVAC và tự động hóa tòa nhà.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT STN-2.5
-
Chất liệu kim loại bền bỉ: chống ăn mòn, tuổi thọ cao.
-
Kích thước tiêu chuẩn 2.5″: phù hợp với ống gió từ 6” trở lên.
-
Tối ưu lưu lượng khí: đảm bảo mẫu khí đại diện cho toàn bộ ống.
-
Lắp đặt linh hoạt: dễ dàng kết nối với nhiều loại cảm biến.
-
Độ chính xác cao: hỗ trợ cảm biến cho kết quả đo ổn định.
-
Ứng dụng đa dạng: dùng cho hệ thống HVAC, tòa nhà thông minh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT STN-2.5 GREYSTONE VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | STN-2.5 |
Hãng sản xuất | Greystone Energy Systems |
Xuất xứ | Canada / Nhà phân phối tại Việt Nam |
Loại sản phẩm | Ống lấy mẫu khí kim loại (Sampling Tube) |
Kích thước | 2.5″ (dùng cho ống gió ≥ 6”) |
Chất liệu | Thép / Hợp kim nhôm (chống ăn mòn) |
Ứng dụng | HVAC, giám sát chất lượng không khí, BMS |
ỨNG DỤNG METAL SAMPLING TUBE FOR DUCT 6″ TO 2.5 GREYSTONE VIETNAM
-
Hệ thống HVAC: lấy mẫu không khí trong ống gió để đo lường.
-
Tòa nhà thông minh: giám sát chất lượng không khí trong hệ thống BMS.
-
Công nghiệp: sử dụng trong dây chuyền yêu cầu kiểm soát không khí.
-
Phòng sạch: hỗ trợ đo kiểm khí sạch trong các ứng dụng đặc biệt.
-
Hệ thống giám sát môi trường: lấy mẫu khí cho các cảm biến đo lường.
KẾT LUẬN
STN-2.5 Metal Sampling Tube for Duct 6″ to 2.5 Greystone Vietnam là phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống HVAC và giám sát không khí. Với thiết kế bền bỉ, dễ lắp đặt và khả năng đảm bảo độ chính xác cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả lâu dài cho cả ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Đây là lựa chọn tối ưu để nâng cao độ tin cậy của các giải pháp quản lý chất lượng không khí.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.