SPL-82E Bơm chìm EIM
SPL-82E Bơm chìm EIM đang được PumpFanBlow phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và phù hợp với mọi lĩnh vực.
Thông số kỹ thuật SPL-82E Bơm chìm EIM:
Model
|
Discharge
|
BHP
|
Rating
|
Max. Solid φ (mm)
|
wt (kg)
|
|||
mm
|
inch
|
kW
|
HP
|
Capacity
?/min(l/sec) |
Head
m (ft) |
|||
SPL-82E
|
80
|
3
|
1.5
|
2
|
0.55 (9.2)
|
8 (26.3)
|
20
|
68
|
SPL-83E
|
2.2
|
3
|
0.6(10)
|
10(32.8)
|
22
|
70
|
||
SPL-85E
|
3.7
|
5
|
1 (16.7)
|
10 (32.8)
|
29
|
86
|
||
SPL-88E
|
5.5
|
7.5
|
0.6 (10)
|
20 (65.6)
|
29
|
159
|
||
SPL-810E
|
7.5
|
10
|
0.6(10)
|
25(82)
|
29
|
177
|
||
SPL-815ED
|
11
|
15
|
1 (16.7)
|
25 (82)
|
29
|
186
|
||
SPL-820ED
|
15
|
20
|
1.2 (20)
|
30 (98.4)
|
29
|
258
|
||
SPL-108E
|
100
|
4
|
5.5
|
7.5
|
1.5 (25)
|
10 (32.8)
|
34
|
150
|
SPL-1010E
|
7.5
|
10
|
1.5 (25)
|
15 (49.2)
|
34
|
168
|
||
SPL-158E
|
150
|
6
|
5.5
|
7.5
|
2 (33.3)
|
6 (19.7)
|
55
|
182
|
SPL-1510E
|
7.5
|
10
|
2.5 (41.7)
|
10(32.8)
|
60
|
195
|
||
SPL-1515ED
|
11
|
15
|
2.5 (41.7)
|
15 (49.2)
|
44
|
218
|
||
SPL-1520ED
|
15
|
20
|
3 (50)
|
15 (49.2)
|
44
|
290
|
||
SPL-1530ED
|
22
|
30
|
3 (50)
|
20 (65.6)
|
34
|
445
|
||
SPL-2015ED
|
200
|
8
|
11
|
15
|
4 (66.7)
|
10 (32.8)
|
60
|
250
|
SPL-2020ED
|
15
|
20
|
5 (83.3)
|
10 (32.8)
|
60
|
395
|
||
SPL-2030ED
|
22
|
30
|
5 (83.3)
|
15 (49.2)
|
65
|
412
|
||
SPL-2040ED
|
30
|
40
|
3.5 (58.3)
|
26 (85.3)
|
44
|
622
|
||
SPL-2050ED
|
37
|
50
|
5 (83.3)
|
22 (72.2)
|
55
|
640
|
||
SPL-2060ED
|
45
|
60
|
5 (83.3)
|
30 (98.4)
|
55
|
672
|
||
SPL-2075ED
|
55
|
75
|
6 (100)
|
33 (108.2)
|
75
|
758
|
||
SPL-20100ED
|
75
|
100
|
6 (100)
|
45 (147.6)
|
75
|
908
|
||
PL-20125ED
|
90
|
125
|
6 (100)
|
53 (173.8)
|
75
|
1002
|
||
SPL-20150ED
|
110
|
150
|
6 (100)
|
60 (196.8)
|
75
|
1070
|
Đặc điểm nổi bật:
- Bơm làm từ gang và thép không gỉ, chống ăn mòn.
- Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao.
- Chống nước và bụi, đạt tiêu chuẩn IP68.
- Thiết kế đơn giản, dễ bảo trì và thay thế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.