SP-3300D COATING THICKNESS METER SANKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
SP-3300D là máy đo độ dày lớp phủ (Coating Thickness Meter) do Sanko sản xuất – thương hiệu uy tín đến từ Nhật Bản chuyên về thiết bị đo lường chính xác. Sản phẩm được thiết kế để kiểm tra độ dày của các lớp phủ như sơn, mạ, hoặc lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại và phi kim, phục vụ hiệu quả cho các ngành công nghiệp sản xuất, gia công và kiểm tra chất lượng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SP-3300D
-
Đo nhanh và chính xác độ dày lớp phủ trên nhiều loại vật liệu nền
-
Hỗ trợ cả phương pháp cảm ứng từ và dòng điện xoáy
-
Màn hình hiển thị rõ nét, dễ đọc thông số tại hiện trường
-
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu đo, thuận tiện cho phân tích và báo cáo
-
Hiệu chuẩn nhanh, giảm thời gian chuẩn bị thiết bị
-
Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, dễ mang theo
-
Chịu được va đập nhẹ và điều kiện làm việc công nghiệp
-
Tiêu thụ năng lượng thấp, thời lượng pin dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SP-3300D SANKO VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | SP-3300D |
Loại thiết bị | Máy đo độ dày lớp phủ |
Phương pháp đo | Cảm ứng từ (Fe) & dòng điện xoáy (NFe) |
Dải đo | Tùy cảm biến và ứng dụng |
Độ chính xác | Cao, phù hợp tiêu chuẩn công nghiệp |
Hiển thị | Màn hình LCD |
Bộ nhớ | Lưu nhiều kết quả đo |
Nguồn cấp | Pin AA/AAA hoặc sạc lại |
Môi trường làm việc | Công nghiệp, phòng thí nghiệm |
ỨNG DỤNG COATING THICKNESS METER SANKO VIETNAM
-
Kiểm tra độ dày sơn trên kết cấu thép, xe hơi, tàu biển
-
Đo lớp mạ kẽm, mạ niken, mạ crom trên chi tiết máy
-
Kiểm tra lớp phủ chống ăn mòn trong nhà máy hóa chất
-
Đo lớp phủ anodizing trên nhôm và hợp kim
-
Ứng dụng trong sản xuất, bảo trì và kiểm tra chất lượng
KẾT LUẬN
SP-3300D của Sanko là giải pháp đo độ dày lớp phủ chính xác, nhanh chóng và tiện lợi, đáp ứng tiêu chuẩn cao của ngành công nghiệp hiện đại. Với khả năng đo đa vật liệu, bộ nhớ dữ liệu và thiết kế nhỏ gọn, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả kiểm tra chất lượng, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian cho kỹ thuật viên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, xưởng gia công và đơn vị kiểm định chất lượng tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.