SONICHECK-15 SOUNDPRESSURE-METER UL-TECH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Sonicheck-15 là thiết bị đo áp suất âm thanh (Sound Pressure Meter) chính xác cao đến từ thương hiệu UL-TECH, chuyên dùng để kiểm tra mức độ tiếng ồn trong môi trường công nghiệp, dân dụng hoặc nghiên cứu. Với khả năng đo lường theo tiêu chuẩn quốc tế và độ nhạy cao, thiết bị này là giải pháp lý tưởng để giám sát tiếng ồn và kiểm soát môi trường âm thanh tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SONICHECK-15
-
Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, dễ sử dụng hiện trường
-
Độ nhạy cao, phản hồi nhanh trong môi trường ồn
-
Hiển thị kết quả rõ ràng qua màn hình số LCD
-
Tích hợp bộ lọc tần số A/C theo tiêu chuẩn quốc tế
-
Đo được nhiều dải âm khác nhau (30–130 dB)
-
Giao tiếp USB cho phép xuất và lưu dữ liệu
-
Chế độ đo nhanh và trung bình tùy chọn
-
Tiết kiệm pin, hoạt động lâu dài ngoài trời
-
Tùy chọn hiệu chuẩn theo ISO 9001
-
Vỏ bọc chống va đập, chống nhiễu điện từ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SONICHECK-15 UL-TECH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Dải đo âm thanh | 30 – 130 dB SPL |
Độ phân giải | 0.1 dB |
Độ chính xác | ±1.5 dB |
Bộ lọc tần số | A và C (theo tiêu chuẩn IEC) |
Chế độ đo | Fast (125ms), Slow (1s) |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền |
Bộ nhớ dữ liệu | Lưu trữ lên đến 1000 mẫu đo |
Giao tiếp dữ liệu | USB, tùy chọn Bluetooth |
Nguồn cấp | Pin AA hoặc pin sạc Lithium |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50°C |
ỨNG DỤNG SOUNDPRESSURE-METER UL-TECH VIETNAM
-
Kiểm tra tiếng ồn trong nhà máy, xưởng sản xuất
-
Đo âm thanh môi trường trong công trình xây dựng
-
Ứng dụng trong đo tiếng ồn giao thông đô thị
-
Đo mức âm thanh tại các khu dân cư, trường học
-
Hỗ trợ nghiên cứu trong lĩnh vực âm học và y tế
-
Phân tích và báo cáo tiếng ồn trong đánh giá môi trường
KẾT LUẬN
Sonicheck-15 Soundpressure-Meter của UL-TECH Vietnam là thiết bị lý tưởng cho việc đo, giám sát và đánh giá mức áp suất âm thanh trong nhiều ngành nghề. Với thiết kế hiện đại, tính năng linh hoạt và độ chính xác cao, sản phẩm giúp doanh nghiệp và kỹ sư kiểm soát tiếng ồn hiệu quả, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và an toàn lao động.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.