SL-2000-P Cảm biến khói APOLLO Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
SL-2000-P là cảm biến khói chất lượng cao của Apollo – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị báo cháy và an toàn phòng cháy chữa cháy. Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín toàn cầu, Apollo Vietnam cung cấp các dòng cảm biến khói hiện đại, mang lại độ nhạy cao, cảnh báo sớm và độ tin cậy vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Đặc điểm của sản phẩm SL-2000-P
-
Phát hiện khói nhanh chóng, độ nhạy cao
-
Giảm thiểu cảnh báo giả nhờ công nghệ tiên tiến
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống báo cháy Apollo
-
Hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Thông số kỹ thuật sản phẩm SL-2000-P APOLLO Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SL-2000-P |
Thương hiệu | Apollo |
Loại thiết bị | Cảm biến khói quang |
Điện áp hoạt động | 17 – 28 VDC |
Dòng tiêu thụ | < 100 µA chế độ giám sát |
Kiểu đầu ra | Tín hiệu báo cháy tiêu chuẩn |
Đèn hiển thị | LED chỉ thị trạng thái |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Nhiệt độ làm việc | –10 °C đến +60 °C |
Tiêu chuẩn | EN54, UL, LPCB, CE |
Ứng dụng Cảm biến khói APOLLO Vietnam
-
Bảo vệ an toàn cho tòa nhà thương mại
-
Giám sát cháy trong nhà máy công nghiệp
-
Ứng dụng trong trung tâm dữ liệu và viễn thông
-
Bảo vệ kho hàng và khu lưu trữ quan trọng
-
Sử dụng trong trường học, bệnh viện, khách sạn
Kết luận
SL-2000-P Cảm biến khói APOLLO Vietnam là giải pháp phát hiện khói nhanh, chính xác và đáng tin cậy, giúp nâng cao an toàn phòng cháy chữa cháy. Với chất lượng chuẩn quốc tế từ Apollo, sản phẩm mang đến sự yên tâm và phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và thương mại tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.