SK 3238.300 (3238300) OUTLET FILTER RITTAL VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
SK 3238.300 (3238300)—hay còn được biết đến với số mã 3238300—là bộ lọc khí xả (outlet filter) chất lượng cao trong dòng Blue e+ của Rittal. Thiết bị này thiết kế để phối hợp với quạt lọc (filter fan), giúp làm mát và thông gió cho tủ điện, đồng thời bảo vệ các thiết bị điện nhạy từ môi trường.

Đặc điểm nổi bật SK 3238.300 (3238300)
-
Thay lọc dễ dàng nhờ cơ chế mở nắp lưới thông minh.
-
Lắp đặt nhanh chóng với móc móc khóa tối ưu, không cần dụng cụ.
-
Chất liệu nhựa bền, chịu va đập và chống bẩn hiệu quả.
-
Thiết kế mỏng, nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
Màu RAL 7035 trung tính, phối hợp dễ với tủ nội thất.
-
Lõi lọc gấp nếp đảm bảo hiệu suất lọc khí cao ngay từ đầu.
Thông số kỹ thuật SK 3238.300 (3238300) RITTAL VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SK 3238.300 (3238300) |
Hãng sản xuất | Rittal |
Loại thiết bị | Outlet Filter cho filter fan |
Chất liệu | Nhựa chịu lực |
Màu sắc | RAL 7035 |
Vị trí lắp đặt | Trên hoặc dưới vỏ tủ |
Kích thước lọc | 148,5 mm × 148,5 mm × 34,2 mm (WxHxD) |
Kích thước khoét tủ | 124 mm × 124 mm |
Cấp bảo vệ (IP/NEMA) | IP54–IP56 tùy lọc và kiểu bảo vệ |
Khối lượng (tịnh/ròng) | ~0,16 kg / ~0,21 kg |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng OUTLET FILTER RITTAL VIETNAM
-
Lọc khí xả trong các tủ điều khiển, tủ biến tần hoặc tủ điện tử công nghiệp.
-
Tối ưu quá trình làm mát cho các bộ phận nhạy nhiệt như PLC, bộ nguồn.
-
Sản phẩm phù hợp với các hệ thống yêu cầu vận hành bền bỉ, ít bảo trì và hiệu suất cao.
Kết luận
SK 3238.300 Outlet Filter là phụ kiện lý tưởng cho các hệ thống tủ công nghiệp, giúp cải thiện hiệu quả làm mát, bảo vệ linh kiện bên trong và giảm thiểu thời gian bảo trì. Với cấu tạo thông minh, thiết kế tiện dụng và khả năng tương tích cao, đây là lựa chọn giúp doanh nghiệp đảm bảo vận hành ổn định và bền bỉ lâu dài.
STT | Model / Code | Hãng |
---|---|---|
1 | AD-TV 300 GS | ADAMCZEWSKI Vietnam |
2 | HP-145D Pneumatic Actuator | HKC Vietnam |
3 | FT-3400-100-1C32 | Onicon Vietnam |
4 | F-1100-10-E5-1221 | Onicon Vietnam |
4.1 | INSTL0001-FMD (phụ kiện) | Onicon Vietnam |
5 | F-1100-10-D4-1221 | Onicon Vietnam |
5.1 | INSTL0001-FMD (phụ kiện) | Onicon Vietnam |
6 | EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z | Flowserve Vietnam |
7 | BE41-210003 Limit Switch Box | MAX-AIR Vietnam |
8 | 1302-4022-0000-000 DS-205 B | S+S Regeltechnik Vietnam |
9 | 1101-7122-0049-900 TM65-I | S+S Regeltechnik Vietnam |
10 |
SK 3238.700 (3238700) |
Rittal Vietnam |
11 | SK 3238.300 (3238300) | Rittal Vietnam |
12 | SK 3139.100 (3139100) | Rittal Vietnam |
13 | SK 3183.125 (3183125) | Rittal Vietnam |
14 | SK 3244.700 (3244700) | Rittal Vietnam |
15 | SK 3245.900 (3245900) | Rittal Vietnam |
16 | SK 3243.200 (3243200) | Rittal Vietnam |
17 | SK 3110.000 (3110000) | Rittal Vietnam |
18 | RH5MA1250M01D601A100 | Temposonics/MTS Vietnam |
19 | EP00185MD341A01 | Temposonics/MTS Vietnam |
20 |
DT2SS Digital Diameter Gauge |
PI TAPE Vietnam |
21 | PR25S1A2P18-G-P-MP Live Gauge | REOTEMP Vietnam |
22 | Fluke-376-FC Clamp Meter | FLUKE Vietnam |
23 | Fluke-368-FC Clamp Meter | FLUKE Vietnam |
24 | Fluke-1537 Insulation Resistance Tester | FLUKE Vietnam |
25 | LCA-4TR-14-160-AP-156500 | Euchner Vietnam |
26 | PRK 95/44 L.4 | Leuze Vietnam |
27 | IS 218MM/2NO-8N0-S12 | Leuze Vietnam |
27.1 | KD 095-4 Connector | Leuze Vietnam (phụ kiện) |
28 | PN 1655305-V2 CB23020036 (cảm biến áp suất) | Dropsa Vietnam |
29 | 1436287 Rivet Nut Stud Head M6 | GESIPA Vietnam |
30 |
1424668 SACC-M12FS-4PL SH Connector |
Phoenix Contact Vietnam |
31 | 2961121 REL-MR-24DC/21AU Relay | Phoenix Contact Vietnam |
32 | 6AV7881-5AE00-0DA0 Touch Screen | Siemens Vietnam |
33 | LMS111-10100 (1041114) | SICK Vietnam |
34 | 85M-2600-T ioPAC I/O module | MOXA Vietnam |
35 | UPort 407 USB Hub | MOXA Vietnam |
36 | 3051S1TG1A2E11A1BB4D1E1M5P1Q4 Transmitter | Rosemount/Emerson Vietnam |
37 | 248HANANONSC4Q4 Transmitter | Rosemount/Emerson Vietnam |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.